I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (269) |
1 |
Y Si Thắt Ksơr |
12/09/1966 |
Phó Chủ tịch |
Ủy ban nhân dân huyện |
2 |
Nguyễn Hữu Truyền |
08/12/1968 |
Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ |
3 |
Lê Thanh Sơn |
08/08/1977 |
Trưởng phòng |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện |
4 |
Bùi Văn Vinh |
1978 |
Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
5 |
Tạ Văn Hợp |
23/05/1963 |
Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
6 |
Nguyễn Thị Khắc Hoa |
25/02/1978 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
7 |
Sao Y Me |
28/05/1975 |
Trưởng phòng |
Phòng Dân tộc |
8 |
Nguyễn Đình Quang |
17/09/1974 |
Chánh Thanh tra |
Thanh tra huyện |
9 |
Trương Văn Long |
28/12/1982 |
Phó Chánh Thanh tra |
Thanh tra huyện |
10 |
Nguyễn Duy Hoài |
08/04/1972 |
Trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên - Môi trường huyện |
11 |
Hồ Đắc Thành |
02/09/1983 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên - Môi trường huyện |
12 |
Nguyễn Cảnh Tùng |
27/11/1973 |
Trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
13 |
Lâm Vũ Long |
25/05/1979 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
14 |
Vũ Minh Thoại |
22/06/1971 |
Trưởng phòng |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện |
15 |
Khăm Phon Lào |
13/05/1971 |
Trưởng phòng |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
16 |
Lưu Việt Dũng |
10/05/1978 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện |
17 |
Vũ Trọng Hiền |
04/08/1970 |
Trưởng phòng |
Phòng Tư pháp |
18 |
Cao Ngọc Duy |
12/04/1982 |
Giám đốc |
Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng huyện |
19 |
Y Ngâu Niê |
03/01/1982 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
20 |
Phạm Thị Sương Mai |
21/12/1984 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
21 |
Phan Thị Ngát |
20/12/1985 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
22 |
Y Huy Niê |
20/07/1978 |
Cán sự |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
23 |
Y Mem Êban |
21/05/1980 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
24 |
Vũ Thị Vân |
25/12/1974 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
25 |
Trần Thị Huế |
10/10/1979 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
26 |
Lưu Ngọc Phú |
24/03/1986 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện |
27 |
Nguyễn Văn Kiệt |
03/11/1988 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện |
28 |
Y Khiêm Niê |
02/02/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
29 |
Phan Đình Tuấn |
22/01/1984 |
Chuyên viên |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
30 |
Tạ Thị Thu Hà |
20/07/1992 |
Viên chức |
Văn phòng Đăng ký Cấp quyền sử dụng đất huyện |
31 |
Lê Thị Thúy Loan |
20/02/1985 |
Viên chức |
Văn phòng Đăng ký Cấp quyền sử dụng đất huyện |
32 |
Đon Chia |
14/02/1992 |
Viên chức |
Văn phòng Đăng ký Cấp quyền sử dụng đất huyện |
33 |
Lê Thị Ngọc Anh |
18/09/1990 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
34 |
Lê Thành Toại |
20/05/1990 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
35 |
Trần Thị Mai Sương |
10/07/1989 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
36 |
Phan Văn Việt |
01/03/1979 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
37 |
Nguyễn Thị Hoan |
1983 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
38 |
Lê Thị Thục |
08/02/1986 |
Chuyên viên |
Phòng Dân tộc |
39 |
Ngô Thế Anh |
13/10/1975 |
Chuyên viên |
Phòng Dân tộc |
40 |
Nguyễn Đức Hiếu |
01/01/1987 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện |
41 |
H Blanh Knul |
19/06/1979 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
42 |
Phạm Thị Mai Xuân |
06/11/1986 |
Chuyên viên |
Thanh tra huyện |
43 |
Trần Thị Thu Hằng |
10/12/1986 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
44 |
Hoàng Nam Phương |
09/01/1983 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
45 |
Trương Văn Việt |
04/08/1985 |
Viên chức |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện |
46 |
Y Linh Hmok |
27/10/1980 |
Viên chức |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện |
47 |
Hồ Thị Ngọc Anh |
29/07/1986 |
Viên chức |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện |
48 |
Vũ Bá Quỳnh |
06/02/1977 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện |
49 |
Hà Lâm Viễn |
20/08/1983 |
Chuyên viên |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
50 |
Huỳnh Thanh Phát |
28/12/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
51 |
Lương Quốc An |
20/01/1987 |
Viên chức |
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện |
52 |
NiSa Ksơr |
14/07/1994 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
53 |
Đặng Văn Vinh |
21/10/1981 |
Phó Chánh Thanh tra |
Thanh tra huyện |
54 |
Đỗ Thị Lanh |
16/09/1973 |
Chuyên viên |
Thanh tra huyện |
55 |
Phạm Thị Mai Xuân |
06/11/1986 |
Chuyên viên |
Thanh tra huyện |
56 |
Nguyễn Quang Trung |
02/09/1986 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện |
57 |
Hồ Thị Thùy Linh |
25/03/1974 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện |
58 |
Trương Tuyết Mai |
28/06/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện |
59 |
Đinh Thị Kim Liên |
20/03/1991 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện |
60 |
Vũ Văn Mão |
26/06/1975 |
Giám đốc |
Kho bạc Nhà nước huyện |
61 |
Đinh Trọng Trung |
19/04/1984 |
Phó Giám đốc |
Kho bạc Nhà nước huyện |
62 |
Phan Kỳ Nam |
17/10/1982 |
Kế toán trưởng |
Kho bạc Nhà nước huyện |
63 |
Phạm Anh Tuấn |
26/11/1983 |
Kế toán viên |
Kho bạc Nhà nước huyện |
64 |
Nguyễn Thị Phương |
21/05/1984 |
Kế toán viên |
Kho bạc Nhà nước huyện |
65 |
Lê Xuân Minh |
01/05/1986 |
Kế toán viên |
Kho bạc Nhà nước huyện |
66 |
Võ Thị Hằng |
08/08/1987 |
Kế toán viên |
Kho bạc Nhà nước huyện |
67 |
Tô Hà Phương |
28/07/1989 |
Kế toán viên |
Kho bạc Nhà nước huyện |
68 |
Ngô Thị Phương Thảo |
20/12/1993 |
Kế toán viên |
Kho bạc Nhà nước huyện |
69 |
Lê Thị Trúc |
29/09/1993 |
Kế toán viên |
Kho bạc Nhà nước huyện |
70 |
Nguyễn Hữu Hùng |
19/08/1978 |
Chủ tịch |
UBND xã Ea Bar |
71 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
20/12/1982 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Ea Bar |
72 |
Nông Quốc Hưng |
06/04/1977 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Ea Bar |
73 |
Bùi Văn Hoài |
09/06/1982 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Ea Bar |
74 |
Biện Thị Ngọc Thủy |
10/02/1987 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Bar |
75 |
Nguyễn Văn Khuể |
15/04/1968 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Bar |
76 |
Nguyễn Hưng |
20/09/1966 |
Địa chính Xây dựng |
Xã Ea Bar |
77 |
Nguyễn Duy Thanh |
20/12/1968 |
Chủ tịch |
UBND xã Cuôr Knia |
78 |
Tạ Đình Nguyên |
05/10/1982 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Cuôr Knia |
79 |
Nguyễn Đình Sen |
16/12/1977 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Cuôr Knia |
80 |
Đoàn Thế Vinh |
18/05/1982 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Cuôr Knia |
81 |
Hoàng Minh Dũng |
13/09/1987 |
Địa chính - Xây dựng |
Xã Cuôr Knia |
82 |
Đỗ Văn Đoàn |
26/03/1992 |
Kế toán |
Xã Cuôr Knia |
83 |
Nguyễn Văn Thế |
07/04/1987 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Cuôr Knia |
84 |
Trần Minh Trình |
23/03/1982 |
Chủ tịch |
UBND xã Ea Wer |
85 |
Nguyễn Văn Tám |
08/08/1974 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Ea Wer |
86 |
Trần Thị Hồng Phượng |
18/10/1991 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Ea Wer |
87 |
Nguyễn Thị Lệ |
07/05/1980 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Wer |
88 |
Nông Thị Thanh Hòa |
28/05/1990 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Wer |
89 |
Nguyễn Đức Hạnh |
03/08/1977 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Ea Wer |
90 |
Y Du Knul |
16/09/1981 |
Phó Chủ tịch |
Hội đồng nhân dân xã Ea Wer |
91 |
Y Toen Niê Kđăm |
02/08/1974 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Ea Wer |
92 |
Sầm Văn Chiến |
17/02/1979 |
Chủ tịch |
UBND xã Tân Hòa |
93 |
Hoàng Thị Hoa |
16/02/1983 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Tân Hòa |
94 |
Nguyễn Thị Phượng |
18/05/1981 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Tân Hòa |
95 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
10/01/1989 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Tân Hòa |
96 |
Hoàng Quốc Việt |
05/12/1985 |
Địa chính - Xây dựng |
Xã Tân Hòa |
97 |
Ngô Xuân Nam |
14/05/1981 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Tân Hòa |
98 |
Lê Văn Quyết |
21/07/1968 |
Chủ tịch |
HĐND xã Ea Nuôl |
99 |
Đinh Thúy Lăng |
22/04/1985 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Ea Nuôl |
100 |
Y Ngọc Êban |
08/06/1985 |
Bí thư |
Đoàn xã Ea Nuôl |
101 |
Hoàng Trọng Hòa |
01/01/1975 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Nuôl |
102 |
Nguyễn Thị Phúc |
06/06/1979 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Ea Nuôl |
103 |
Y Vân Êban |
26/03/1985 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Ea Nuôl |
104 |
Nguyễn Phú Hồng |
02/04/1968 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Ea Nuôl |
105 |
Trương Công Thuận |
10/05/1986 |
Địa chính Xây dựng |
Xã Ea Nuôl |
106 |
H Điệp Byă |
21/02/1988 |
Chủ tịch |
Hội Liên hiệp Phụ nữ xã Ea Nuôl |
107 |
Y Wui Byă |
11/10/1982 |
Chủ tịch |
UBMTTQVN xã Ea Nuôl |
108 |
H Cuên Hwing |
24/09/1978 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Ea Nuôl |
109 |
Hồ Xuân Thi |
16/09/1974 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Ea Nuôl |
110 |
H Mê Knul |
10/10/1985 |
Kế toán |
Xã Ea Nuôl |
111 |
Nguyễn Thị Tuyến |
18/08/1984 |
Kế toán |
Xã Ea Nuôl |
112 |
Khăm Thủy Lào |
20/07/1983 |
Địa chính - Xây dựng |
Xã Ea Nuôl |
113 |
H Bliắk Bkrông |
23/04/1987 |
Văn thư |
Xã Ea Nuôl |
114 |
Nguyễn Thị Bình Thương |
25/08/1991 |
Phó Chủ tịch |
HĐND xã Ea Nuôl |
115 |
H Nhung Hwing |
13/01/1994 |
Phó Bí thư |
Đoàn xã Ea Nuôl |
116 |
H Nao Bkrông |
13/11/1983 |
Chủ tịch |
HCTĐ xã Ea Nuôl |
117 |
Trần Quang Huy |
20/05/1984 |
Giao thông thủy lợi |
Xã Ea Nuôl |
118 |
Hoàng Tiến Đạt |
29/03/1996 |
Phó Chỉ huy trưởng |
Ban CHQS xã Ea Nuôl |
119 |
Cù Thế Hữu |
02/09/1999 |
Phó Chỉ huy trưởng |
Ban CHQS xã Ea Nuôl |
120 |
Nguyễn Thị Phương |
01/01/1986 |
Phó Chủ tịch |
Hội LHPN xã Ea Nuôl |
121 |
Hồ Việt Dũng |
08/10/1980 |
Phó Chủ tịch |
UBMTTQVN xã Ea Nuôl |
122 |
Nguyễn Kim Nguyên |
24/04/1984 |
Phó Chủ tịch |
Hội Cựu Chiến binh xã Ea Nuôl |
123 |
Nang Bun Sốm Lào |
21/12/1983 |
Chủ tịch |
UBND xã Krông Na |
124 |
Y Lươm Knul |
24/04/1969 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Krông Na |
125 |
Đỗ Công Long |
01/01/1976 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Krông Na |
126 |
Ksor Sáo Bun Viêng |
01/01/1992 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Krông Na |
127 |
H Bưởi Lào |
14/04/1990 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Krông Na |
128 |
Đặng Phi Uyển |
20/04/1976 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Krông Na |
129 |
Trần Văn Điện |
05/05/1988 |
Địa chính - Xây dựng |
Xã Krông Na |
130 |
Hồ Sỹ Chuyên |
02/09/1989 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Krông Na |
131 |
Trần Văn Hải |
27/07/1978 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Ea Huar |
132 |
H Kam Rya |
01/02/1982 |
Phó Chủ tịch |
UBND xã Ea Huar |
133 |
Nguyễn Văn Kiên |
25/02/1971 |
Chủ tịch |
UBMTTQVN xã Ea Huar |
134 |
Y Tý Bya |
05/01/1968 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Ea Huar |
135 |
H Ri Na Knul |
03/02/1987 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Ea Huar |
136 |
Vũ Kim Thoa |
26/10/1990 |
Địa chính - Xây dựng |
Xã Ea Huar |
137 |
Trịnh Xuân Đồng |
10/06/1975 |
Địa chính - Xây dựng |
Xã Ea Huar |
138 |
Trần Văn Trung |
13/01/1988 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Ea Huar |
139 |
Nguyễn Ngọc Bách |
29/09/1969 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Huar |
140 |
Đỗ Tuyên Hoàng |
18/04/1985 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Huar |
141 |
H Nhung Knul |
13/09/1990 |
Cán bộ |
Xã Ea Huar |
142 |
Nguyễn Hùng Tiến |
21/04/1983 |
Trưởng Công an |
Xã Ea Huar |
143 |
Lưu Thị Hằng |
25/01/1984 |
Chủ tịch |
Hội LHPN xã Ea Huar |
144 |
Nguyễn Đức Thiện |
08/05/1973 |
Chủ tịch |
Hội Nông dân xã Ea Huar |
145 |
Nguyễn Kim Bích |
16/02/1974 |
Bí thư |
Đảng ủy xã Tân Hòa |
146 |
Đào Ngọc Toán |
20/10/1968 |
Phó Bí thư |
Đảng ủy xã Tân Hòa |
147 |
Vương Văn Thái |
17/10/1983 |
Phó Chủ tịch |
Hội đồng Nhân dân xã Tân Hòa |
148 |
Hoàng Trung Hiến |
12/08/1977 |
Phó Chủ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã Tân Hòa |
149 |
Ngô Xuân Nam |
14/05/1981 |
Phó Chủ tịch |
Ủy ban Nhân dân xã Tân Hòa |
150 |
Hoàng Văn Thu |
17/08/1984 |
Chủ tịch |
UBMTTQVN xã Tân Hòa |
151 |
Bùi Trọng Quang |
18/07/1988 |
Bí thư |
Đoàn xã Tân Hòa |
152 |
Hoàng Thị Lệ Thủy |
09/04/1985 |
Văn phòng - Thống kê |
Xã Tân Hòa |
153 |
Phan Tuấn Anh |
09/09/1974 |
Tài chính - Kế toán |
Xã Tân Hòa |
154 |
Trương Thị Hiền |
22/08/1993 |
Tài chính - Kế toán |
Xã Tân Hòa |
155 |
Lục Thị Hạnh |
21/11/1983 |
Địa chính |
Xã Tân Hòa |
156 |
Vũ Thị Thu Hiền |
04/01/1984 |
Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Tân Hòa |
157 |
Ngô Thị Ngọc |
26/11/1987 |
Văn hóa - Xã hội |
Xã Tân Hòa |
158 |
Nông Quang Lợi |
05/10/1984 |
Chỉ huy trưởng |
Ban Chỉ huy Quân sự xã Tân Hòa |
159 |
Nguyễn Thị Hiền |
25/12/1981 |
Phó Chủ tịch |
Hội Nông dân xã Tân Hòa |
160 |
Nông Thị Phương |
25/05/1982 |
Phó Chủ tịch |
Hội Liên hiệp Phụ nữ xã Tân Hòa |
161 |
Phạm Thế Duyệt |
22/03/1989 |
Phó Bí thư |
Đoàn xã Tân Hòa |
162 |
Hoàng Văn Sơn |
11/08/1983 |
Giao thông thủy lợi |
Xã Tân Hòa |
163 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
09/05/1990 |
Văn thư |
Xã Tân Hòa |
164 |
Trần Hữu Trọng |
12/12/1992 |
Cán bộ Đài Truyền thanh |
Xã Tân Hòa |
165 |
Đàm Văn Hưng |
18/06/1986 |
Phó Chủ tịch |
Hội Cựu Chiến binh xã Tân Hòa |
166 |
Nguyễn Văn Mạnh |
09/02/1986 |
Phó Chỉ huy trưởng |
Ban Chỉ huy Quân sự xã Tân Hòa |
167 |
Hoàng Trọng Khiêm |
06/07/1992 |
Phó Chỉ huy trưởng |
Ban Chỉ huy Quân sự xã Tân Hòa |
168 |
Lê Thị Thu Ngọc |
02/10/1990 |
Cán bộ |
Văn phòng Đảng ủy xã Tân Hòa |
169 |
Đèo Anh Tuấn |
03/09/1987 |
Cán bộ tuyên giáo |
Văn phòng Đảng ủy xã Tân Hòa |
170 |
Lương Nguyễn Nha Trang |
24/01/1993 |
Cán bộ công tác xã hội |
Xã Tân Hòa |
171 |
H Bluôn Êban |
04/07/1972 |
Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
172 |
Trần Thị Thanh Loan |
05/07/1990 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
173 |
Trần Thị Mai Hương |
08/03/1982 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
174 |
Doãn Thị Hạ |
03/04/1984 |
Kế toán |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
175 |
Đào Hương Hoa |
17/04/1987 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
176 |
Đào Thị Thơm |
26/06/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
177 |
Đoàn Thị Nhung |
01/05/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
178 |
Đinh Thị Kim Dung |
08/03/1984 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
179 |
Võ Thị Thu Thảo |
02/03/1993 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
180 |
H Sắm Lào |
20/05/1983 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
181 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
11/09/1990 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
182 |
Nay Pa Xi Lào |
22/05/1995 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
183 |
H Vay Rya |
27/02/1990 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
184 |
H Điu Êban |
09/05/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
185 |
Sáo Lai Lào |
14/03/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
186 |
H Na Đi Rya |
23/10/1986 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
187 |
H Út Knul |
14/02/1994 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
188 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
10/10/1982 |
Nhân viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
189 |
Lê Thị Phương Trang |
30/12/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
190 |
H Phong Niê |
26/08/1993 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
191 |
Vũ Thị Thùy Linh |
22/11/1990 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
192 |
Lê Thị Lý |
28/10/1995 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
193 |
H Phi RCăm |
17/10/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Pơ Lang |
194 |
Trần Thị Thanh Hương |
01/06/1985 |
Hiệu trưởng |
Trường MN Họa Mi |
195 |
Lê Thị Phúc |
20/10/1969 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Họa Mi |
196 |
H Moen Knul |
12/09/1984 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Họa Mi |
197 |
H Dim Rya |
15/12/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Họa Mi |
198 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
03/04/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Họa Mi |
199 |
Lưu Thị Thu Hà |
24/08/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Họa Mi |
200 |
Lương Lê Diễm |
20/06/1997 |
Giáo viên |
Trường MN Họa Mi |
201 |
Trần Văn Sơn |
24/04/1971 |
Hiệu trưởng |
Trường TH Ama Trang Lơng |
202 |
Vũ Thị Thúy |
08/09/1981 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường TH Ama Trang Lơng |
203 |
Quảng Thị Kim Thủy |
06/07/1977 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
204 |
Lê Thị Huyền |
12/09/1980 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
205 |
Phạm Thị Cẩm Tú |
02/07/1972 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
206 |
Huỳnh Thị Minh Trinh |
03/02/1979 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
207 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
28/08/1975 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
208 |
Phạm Thị Nở |
10/10/1976 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
209 |
Đỗ Đình Tân |
18/09/1978 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
210 |
Nguyễn Minh Tuấn |
12/07/1970 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
211 |
Mai Thị Thủy |
08/12/1980 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
212 |
Nguyễn Thị Nga |
24/08/1984 |
Nhân viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
213 |
Nguyễn Mạnh Cường |
17/04/1989 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
214 |
Lương Minh Tuấn |
18/02/1990 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
215 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
10/05/1968 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
216 |
Đặng Thị Nhung |
20/06/1974 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
217 |
Lê Thị Tú Trinh |
01/07/1980 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
218 |
Vòng Mỹ |
25/04/1976 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
219 |
Đoàn Thị Loan |
10/08/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
220 |
Lê Thị Thu Thảo |
13/07/1974 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
221 |
Nguyễn Thị Yến |
28/01/1982 |
Nhân viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
222 |
Lương Thị Hồng |
20/07/1982 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
223 |
Ngô Lệ Hòa |
27/05/1973 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
224 |
Đoàn Thị Hải Vân |
24/10/1979 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
225 |
Nguyễn Thị Minh Vy |
21/09/1978 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
226 |
Nguyễn Thị Thi |
11/11/1988 |
Nhân viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
227 |
Phan Thị Bích Ngọc |
06/11/1987 |
Kế toán |
Trường TH Ama Trang Lơng |
228 |
Nguyễn Thị Tình (A) |
10/03/1985 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
229 |
Nguyễn Thị Tình (B) |
10/12/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
230 |
Lê Thị Hiền Trinh |
23/10/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
231 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
20/01/1981 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
232 |
Trịnh Bá Phương |
19/07/1974 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
233 |
Nguyễn Chí Bằng |
01/10/1978 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
234 |
Trần Quốc Toản |
02/09/1978 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
235 |
H Nghiệp Niê |
30/04/1987 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
236 |
Trương Thị Kiều Trâm |
24/05/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
237 |
Nguyễn Lưu Hoàng Hạnh |
14/04/1986 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
238 |
Trần Thị Bích Hà |
05/06/1983 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
239 |
Phạm Thị Thu Hà |
27/09/1977 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
240 |
Trần Quốc Việt |
22/04/1992 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
241 |
H Brô Byă |
30/09/1991 |
Nhân viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
242 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
11/01/1986 |
Giáo viên |
Trường TH Ama Trang Lơng |
243 |
Vũ Mạnh Hùng |
15/06/1977 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
244 |
Hồ Thị Kim Thúy |
20/05/1976 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường TH Nguyễn Trãi |
245 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
18/11/1991 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
246 |
Nông Thị Hồng Nga |
27/07/1992 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
247 |
Lê Thanh Hải |
20/03/1987 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
248 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
02/08/1990 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
249 |
Hoàng Thị Loan |
10/07/1978 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
250 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
20/07/1980 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
251 |
Phan Thị Hiền |
10/06/1974 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
252 |
Đinh Thị Nhung |
02/03/1975 |
Nhân viên Y tế |
Trường TH Nguyễn Trãi |
253 |
Lê Thị Thảo |
09/11/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
254 |
Nguyễn Thị Hồng Nụ |
20/06/1980 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
255 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
20/01/1984 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
256 |
Đoàn Thị Thanh Phương |
16/01/1973 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Trãi |
257 |
H Mang Niê Kđăm |
05/08/1979 |
Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Anh Đào |
258 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
12/04/1971 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Anh Đào |
259 |
Nguyễn Thị Minh Hoàn |
18/11/1986 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Anh Đào |
260 |
Quyết Thị Minh |
28/09/1983 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Anh Đào |
261 |
Lê Thị Kim Dung |
25/03/1995 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Anh Đào |
262 |
Lương Lê Duyên Nhi |
08/09/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Anh Đào |
263 |
Lê Thị Ngân |
15/12/1989 |
Nhân viên |
Trường MN Hoa Anh Đào |
264 |
Mã Thị Hài |
13/08/1974 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Hướng Dương |
265 |
Vũ Thị Yến |
08/12/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Hướng Dương |
266 |
Mã Thị Vui |
23/09/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Hướng Dương |
267 |
Nguyễn Thị Minh Nguyên |
06/04/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Hướng Dương |
268 |
Lương Thị Thắm |
20/12/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Hướng Dương |
269 |
Nguyễn Thị Hoa Lan |
25/03/1982 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Hướng Dương |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |