I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (294) |
1 |
Nguyễn Ngọc Luật |
03/03/1977 |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Ea Bung |
2 |
Phạm Bá Ngà |
22/11/1979 |
Công chức Văn phòng – Thống kê |
UBND xã Ea Bung |
3 |
Phạm Duy Tân |
25/02/1985 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
UBND xã Ea Bung |
4 |
Trần Văn Minh |
04/06/1965 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
UBND xã Ea Bung |
5 |
Phan Trần Bình |
20/12/1989 |
Công chức Văn hóa – Xã hội |
UBND xã Ea Bung |
6 |
Lê Văn Công |
08/12/1981 |
Công chức Địa chính -xây dựng |
UBND xã Ea Bung |
7 |
Trần Xuân Luận |
02/10/1991 |
Bí thư Đoàn xã |
UBND xã Ea Bung |
8 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
10/10/1990 |
CB Văn thư – Cải cách hành chính xã |
UBND xã Ea Bung |
9 |
Nguyễn Thanh Bình |
10/03/1974 |
CT.UBND |
Thị trấn Ea Súp |
10 |
Nguyễn Đức Tuấn |
20/10/1972 |
PCT.UBND |
Thị trấn Ea Súp |
11 |
Nguyễn Thị Yến |
10/06/1987 |
Công chức Văn hóa – Xã hội |
Thị trấn Ea Súp |
12 |
Lê Thị Hồng Ngọc |
16/09/1993 |
Công chức Văn phòng – Thống kê |
Thị trấn Ea Súp |
13 |
Nguyễn Tấn Dũng |
25/02/1966 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
Thị trấn Ea Súp |
14 |
Nguyễn Thị Vinh |
08/06/1986 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
Thị trấn Ea Súp |
15 |
Trần Thị Vĩnh |
10/12/1983 |
Công chức Địa chính – Xây dựng |
Thị trấn Ea Súp |
16 |
Nguyễn Minh Tiến |
26/07/1983 |
Công chức Địa chính – Xây dựng |
Thị trấn Ea Súp |
17 |
Đặng Thị Nhung |
06/02/1988 |
Công chức Tài chính – Kế toán |
Thị trấn Ea Súp |
18 |
Nguyễn Thị Ngân |
16/11/1988 |
Văn thư – TQ - CCHC |
Thị trấn Ea Súp |
19 |
Lê Huy Nhân |
08/02/1972 |
PBT TT Đảng uỷ xã |
Xã Ea Lê |
20 |
Hồ Viết Thảo |
08/08/1988 |
PCT-HĐND xã |
Xã Ea Lê |
21 |
Huỳnh Văn Dương |
19/10/1984 |
PCT-UBND xã |
Xã Ea Lê |
22 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
20/09/1986 |
CT-UBMTTQ xã |
Xã Ea Lê |
23 |
Khổng Thị Hương |
06/06/1984 |
CT-Hội LHPN |
Xã Ea Lê |
24 |
Lê Thị Thắm |
24/11/1997 |
BT Đoàn xã |
Xã Ea Lê |
25 |
Lê Duy Đương |
10/10/1966 |
CT-Hội CCB xã |
Xã Ea Lê |
26 |
Đặng Trung Hiếu |
06/02/1986 |
CT-Hội ND xã |
Xã Ea Lê |
27 |
Lê Văn Tưởng |
14/08/1979 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Lê |
28 |
Trần Kim Luân |
03/10/1990 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
Xã Ea Lê |
29 |
Đinh Ngọc Huệ |
21/01/1988 |
Công chức VHXH |
Xã Ea Lê |
30 |
Tạ Kế Hậu |
01/12/1975 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ea Lê |
31 |
Phạm Thanh Tỉnh |
15/06/1964 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
Xã Ea Lê |
32 |
Nguyễn Đức Hạnh |
10/05/1975 |
Công chức VHXH |
Xã Ea Lê |
33 |
Đặng Phú Chung |
10/01/1986 |
Công chức VP-TK |
Xã Ea Lê |
34 |
Kiều Thị Thanh Yên |
05/02/1975 |
Công chức TC-KT |
Xã Ea Lê |
35 |
Trần Thị Trinh |
20/10/1978 |
CB VTLT;TQ;CCHC |
Xã Ea Lê |
36 |
Đoàn Văn Hữu |
15/10/1996 |
Nhân viên VP |
Xã Ea Lê |
37 |
Nguyễn Xuân Hà |
07/10/1970 |
Chủ tịch UBND xã |
Xã Cư M’Lan |
38 |
Phạm Ngọc Thủ |
06/02/1973 |
Phó Chủ tịch UBND xã |
Xã Cư M’Lan |
39 |
Nguyễn Thế Huy |
12/04/1985 |
Phó Chủ tịch UBND xã |
Xã Cư M’Lan |
40 |
Đinh Tiến Trung |
21/11/1991 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
Xã Cư M’Lan |
41 |
Nguyễn Thị Thế Anh |
24/10/1990 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Cư M’Lan |
42 |
Lê Thị Hoàng Linh |
20/08/1987 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
Xã Cư M’Lan |
43 |
Huỳnh Thị Trúc Ngân |
11/04/1989 |
Công chức Văn phòng -Thống kê |
Xã Cư M’Lan |
44 |
Phạm Thị Nga |
10/06/1983 |
PBT. TT Đảng uỷ xã |
Xã Ea Rốk |
45 |
Nguyễn Mạnh Cường |
20/05/1985 |
PCT. HĐND xã |
Xã Ea Rốk |
46 |
Đinh Hữu Quốc |
04/05/1995 |
PCT. UBND xã |
Xã Ea Rốk |
47 |
Lê Đình Tôn |
05/01/1980 |
CT. UBMTTQ xã |
Xã Ea Rốk |
48 |
H Yuen Siu |
27/05/1990 |
CT. Hội LHPN xã |
Xã Ea Rốk |
49 |
Hoàng Thị Là |
16/08/1974 |
CT. Hội Nông dân |
Xã Ea Rốk |
50 |
Vương Huấn Trúc |
14/10/1963 |
PCT.UBND xã |
Xã Ea Rốk |
51 |
Hoàng Công Dương |
10/10/1985 |
Công chức Văn phòng thống kê xã |
Xã Ea Rốk |
52 |
Nguyễn Thị Nga |
16/10/1985 |
Công chức Văn phòng thống kê xã |
Xã Ea Rốk |
53 |
Phạm Bích Loan |
06/09/1988 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch xã |
Xã Ea Rốk |
54 |
Nguyễn Thị Hậu |
15/05/1994 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch xã |
Xã Ea Rốk |
55 |
Trương Ngọc Lực |
25/10/1977 |
Công chức Văn hóa xã hội xã |
Xã Ea Rốk |
56 |
Phạm Thị Lan |
14/02/1993 |
Văn thư, CCHC xã |
Xã Ea Rốk |
57 |
Nguyễn Tất Đắc |
04/11/1987 |
BT Đảng uỷ xã |
Xã Ia Lốp |
58 |
Lang Văn Sơn |
21/01/1983 |
CT HĐND xã |
Xã Ia Lốp |
59 |
Hà Ngọc Ái |
08/08/1968 |
PCT HĐND xã |
Xã Ia Lốp |
60 |
Đoàn Minh Thuận |
20/08/1976 |
CT UBND xã |
Xã Ia Lốp |
61 |
Lang Thị Nguyên |
12/03/1983 |
PCT UBND xã |
Xã Ia Lốp |
62 |
Lê Anh Ửng |
21/11/1979 |
PCT UBND xã |
Xã Ia Lốp |
63 |
Lương Văn Thắng |
02/10/1977 |
Công chức VP - Tk |
Xã Ia Lốp |
64 |
Vi Thị Thế |
13/07/1983 |
Công chức VP – TK |
Xã Ia Lốp |
65 |
Lang Văn Thêm |
03/06/1982 |
Công chức TH - HP |
Xã Ia Lốp |
66 |
Lang Văn Mong |
02/03/1983 |
Công chức TP - HT |
Xã Ia Lốp |
67 |
Đinh Thị Minh Thương |
06/03/1992 |
Công chức VH - XH |
Xã Ia Lốp |
68 |
Đậu Thế Anh |
05/05/1988 |
Công chức VH - XH |
Xã Ia Lốp |
69 |
Lê Thị An |
05/02/1979 |
Công chức ĐC - XD |
Xã Ia Lốp |
70 |
Vi Văn Chữ |
19/02/1987 |
Công chức ĐC - XD |
Xã Ia Lốp |
71 |
Nguyễn Châu Xa |
04/11/1980 |
Công chức TC - KT |
Xã Ia Lốp |
72 |
Nguyến Tuấn Anh |
03/08/1991 |
Công chức TC - KT |
Xã Ia Lốp |
73 |
Vi Văn Chung |
21/01/1980 |
CT HCCB |
Xã Ia Lốp |
74 |
Hà Thị Hằng |
05/12/1983 |
CT HLHPN |
Xã Ia Lốp |
75 |
Lang Văn Don |
25/03/1988 |
CT HND |
Xã Ia Lốp |
76 |
Hà Văn Nang |
03/06/1983 |
CT UBMTTQ |
Xã Ia Lốp |
77 |
Hoàng Thị Hải Yến |
03/12/1969 |
Phó Chủ tịch UBND xã |
Xã Ia Jlơi |
78 |
Đinh Tiến Long |
14/08/1980 |
Công chức VP -TK |
Xã Ia Jlơi |
79 |
Đoàn Trọng Việt |
08/10/1982 |
Công chức TP - HT |
Xã Ia Jlơi |
80 |
Nguyễn Đình Tý |
17/06/1986 |
Công chức ĐC - XD |
Xã Ia Jlơi |
81 |
Đinh Văn Thơ |
15/01/1987 |
Công chức VH – XH |
Xã Ia Jlơi |
82 |
Lê Thị Thanh Huệ |
30/07/1998 |
Công chức ĐC - XD |
Xã Ia Jlơi |
83 |
Lê Tuấn Anh |
21/12/1991 |
Bí thư Đoàn xã |
Xã Ia Jlơi |
84 |
Hà Thị Anh |
05/09/1994 |
CB Văn thư – CCHC |
Xã Ia Jlơi |
85 |
Lý Thị Hơn |
1988 |
PCT. HĐND |
Xã Cư Kbang |
86 |
Đàm Văn Cường |
08/08/1985 |
PCT. UBND xã |
Xã Cư Kbang |
87 |
Hoàng Thị Hiên |
07/11/1971 |
Chủ tịch UBMTTQ |
Xã Cư Kbang |
88 |
Đinh Thị Hương |
17/08/1985 |
CT. Hội nông dân |
Xã Cư Kbang |
89 |
Vương Văn Dẻ |
1990 |
BT. Đoàn thanh niên |
Xã Cư Kbang |
90 |
Phan Thị Tuất |
1982 |
CT. Hội PN |
Xã Cư Kbang |
91 |
Đàm Thị Biên |
06/12/1978 |
C Công chức Văn phòng – Thống kê |
Xã Cư Kbang |
92 |
Lê Thị Thương |
16/01/1999 |
Công chức Văn phòng – Thống kê |
Xã Cư Kbang |
93 |
Nguyễn Thanh Thảo |
28/06/1985 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
Xã Cư Kbang |
94 |
Đàm Văn Danh |
10/07/1987 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
Xã Cư Kbang |
95 |
Phan Thanh Tuấn |
20/02/1987 |
Công chức VHXH |
Xã Cư Kbang |
96 |
Lê Thị Hồng Thủy |
03/03/1985 |
Công chức Đại chính – Xây dựng |
Xã Cư Kbang |
97 |
Ma Văn Toàn |
23/01/1998 |
CB. Đài truyền thanh |
Xã Cư Kbang |
98 |
Giàng Seo Quang |
15/07/1985 |
CB. Văn thư -CCHC |
Xã Cư Kbang |
99 |
Vũ Đại Lượng |
1980 |
Chủ tịch UBND xã |
Xã Ya Tờ Mốt |
100 |
Đàm Chí Cường |
1985 |
Công chức Văn hóa - Xã hội xã |
Xã Ya Tờ Mốt |
101 |
Bùi Sĩ Đính |
1983 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ya Tờ Mốt |
102 |
Nguyễn Văn Hùng |
1993 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
Xã Ya Tờ Mốt |
103 |
Hoàng Ngọc Anh |
1986 |
Công chức Địa chính – Xây dựng |
Xã Ya Tờ Mốt |
104 |
Lang Thị Huệ |
1985 |
Công chức Văn hóa – Xã hội xã |
Xã Ya Tờ Mốt |
105 |
Lê Văn Hoàng Lâm |
10/12/1985 |
CT UBND xã |
Xã Ia Rvê |
106 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
09/11/1990 |
VP - TK xã |
Xã Ia Rvê |
107 |
Nguyễn Tấn Danh |
20/11/1986 |
CHT Ban CHQS xã |
Xã Ia Rvê |
108 |
Hoàng Văn Vinh |
01/10/1983 |
PCT UBND xã |
Xã Ia Rvê |
109 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
07/05/1988 |
Công chức VH XH xã |
Xã Ia Rvê |
110 |
Nguyễn Thị Yến |
21/09/1991 |
Công chức VP - TK xã |
Xã Ia Rvê |
111 |
Đoàn Thị Mỹ Châu |
10/04/1987 |
Công chức TP - HT xã |
Xã Ia Rvê |
112 |
Nguyễn Chí Linh |
22/01/1984 |
Công chức ĐC XD xã |
Xã Ia Rvê |
113 |
Trương Văn Chất |
03/05/1980 |
Công chức TP - HT xã |
Xã Ia Rvê |
114 |
Hà Văn Cường |
08/09/1984 |
Công chức VH XH xã |
Xã Ia Rvê |
115 |
Phan Thị Huyền |
8/19/1986 |
Công chức TC - KT xã |
Xã Ia Rvê |
116 |
Lê Thị Kim Thúy |
15/07/1989 |
Công chức ĐC XD xã |
Xã Ia Rvê |
117 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
09/07/1992 |
VTLT xã |
Xã Ia Rvê |
118 |
Lê Kim Thông |
20/06/1965 |
Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ |
119 |
Bùi Tiến Hoạt |
03/01/1976 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Nội vụ |
120 |
Khổng Thị Hương |
28/02/1986 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
121 |
Phạm Quốc Cường |
20/12/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
122 |
Nguyễn Công Trung |
10/09/1982 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Tư pháp |
123 |
Trần Thị Vân |
06/10/1989 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
124 |
Trần Văn Thể |
15/12/1979 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Văn hóa &TT |
125 |
Đinh Thị Phương Doan |
28/02/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hóa &TT |
126 |
Nguyễn Văn Nhiệm |
06/07/1970 |
Chủ tịch |
UBND huyện |
127 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
01/01/1976 |
Phó Chủ tịch |
HĐND huyện |
128 |
Phạm Công |
21/06/1980 |
Chủ tịch HĐND |
HĐND huyện |
129 |
Ngô Văn Thắng |
09/04/1974 |
Phó Chủ tịch UBND huyện |
UBND huyện |
130 |
Bùi Văn Thăng |
03/11/1976 |
Chánh VP |
HĐND & UBND huyện |
131 |
Nguyễn Hoàng Phú Mỹ Gia |
19/06/1988 |
Phó Chánh VP |
HĐND & UBND huyện |
132 |
Trần Văn Linh |
20/06/1987 |
Phó Chánh VP |
HĐND & UBND huyện |
133 |
Hà Tường Vi |
29/07/1987 |
Phó Chánh VP |
HĐND & UBND huyện |
134 |
Lê Thanh Quảng |
25/12/1975 |
Phó ban Pháp chế |
HĐND huyện |
135 |
Đinh Xuân Đồng |
29/11/1974 |
Phó ban Kinh tế |
HĐND huyện |
136 |
Phạm Huy Bình |
26/12/1991 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
137 |
Nguyễn Thị Diệp |
29/04/1990 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
138 |
Nguyễn Ngọc Quynh |
05/10/1982 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
139 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
01/07/1984 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
140 |
Phạm Quang Thắng |
23/11/1988 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
141 |
Nguyễn Thị Thoản |
05/02/1983 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
142 |
Võ Thị Thủy |
08/08/1983 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
143 |
Trần Văn Hải |
10/05/1980 |
Phó Trưởng Phòng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
144 |
Phạm Mạnh Quang |
04/12/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
145 |
Nguyễn Văn Đại |
14/02/1973 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Tài chính – Kế hoạch |
146 |
Phạm Đình Minh |
01/06/1991 |
Chuyên Viên |
Phòng Tài chính – Kế hoạch |
147 |
Trần Văn Long |
1967 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Dân tộc huyện |
148 |
Hoàng Nhật Lệ |
1998 |
Chuyên viên |
Phòng Dân tộc huyện |
149 |
Trần Ngọc Ánh |
1988 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên và MT |
150 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1991 |
Chuyên viên |
Phòng Tài nguyên và MT |
151 |
Trần Văn Bình |
22/02/1987 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Lao động - TBXH |
152 |
Trịnh Thị Mỹ |
19/08/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động - TBXH |
153 |
Võ Thị Lệ Hà |
02/10/1984 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
154 |
Hoàng Thị Duyên |
09/02/1981 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
155 |
Phan Thị Phượng |
12/11/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
156 |
Huỳnh Thị Như Na |
01/01/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
157 |
Nguyễn Thị Lợi |
28/08/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
158 |
Phạm Thị Thanh Vân |
27/07/1995 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
159 |
Phạm Thị Diệu |
18/09/1993 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
160 |
Nguyễn Thị Hằng |
19/06/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
161 |
Nguyễn Thị Khoa |
04/11/1985 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
162 |
Phạm Thị Thơm |
30/09/1982 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
163 |
Huỳnh Thị Kim Dương |
15/08/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
164 |
Nguyễn Thị Nga |
05/12/1994 |
Giáo viên |
Trường MN Sơn Ca |
165 |
Vi Thị Xuân |
08/06/1971 |
Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Lan |
166 |
Nguyễn Thị Hải |
05/04/1985 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Hoa Lan |
167 |
H Nel Niê |
25/12/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
168 |
Nguyễn Thị Hoành |
13/08/1994 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
169 |
Hứa Thị Tấm |
02/09/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
170 |
Vi Thị Bình |
17/04/1983 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
171 |
Vi Thị Tằm |
13/05/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
172 |
Hà Thị Chon |
06/06/1985 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
173 |
Ma Thị Tuyến |
26/05/1986 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
174 |
Vi Thị Giang |
21/08/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
175 |
Vi Thị Tính |
09/10/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Lan |
176 |
Nguyễn Thị Hóa |
12/11/1981 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
177 |
Hồ Thị Hiền |
02/02/1982 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
178 |
Đàm Thị Duyên |
16/06/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
179 |
Vũ Thị Sâu |
25/12/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
180 |
Kha Thị Khuyên |
09/10/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
181 |
Bế Thị Xuân |
28/03/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
182 |
Đàm Thị Thuần |
08/11/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
183 |
Đàm Thị Xanh |
14/10/1985 |
Giáo viên |
Trường MN Hoa Ban |
184 |
Phạm Thị Lý |
04/06/1970 |
Phó Hiệu trưởng phụ trách |
Trường MN Hoa Ban |
185 |
Phan Thị Thương |
01/01/1972 |
Phó Hiệu trưởng phụ trách |
Trường MN Ea Lê |
186 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
09/09/1968 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Ea Lê |
187 |
Phan Thị Thu Huyền |
23/12/1985 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
188 |
Bế Thị Kim Thùy |
01/01/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
189 |
Hoàng Thị Kim Nga |
12/10/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
190 |
Thái Thị Nga |
18/02/1990 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
191 |
Nguyễn Thị Thống |
02/01/1985 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
192 |
Phạm Thị Kim Yến |
05/03/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
193 |
Đỗ Thị Thanh Mừng |
18/06/1990 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
194 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
15/04/1995 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
195 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
07/04/1996 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
196 |
Triệu Mùi Viển |
29/03/1996 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
197 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
16/06/1994 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
198 |
Vũ Thị Thu Hiền |
07/09/1982 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
199 |
Hoàng Thị Hồng |
20/09/1994 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
200 |
Hồ Thị Thu |
15/05/1985 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
201 |
Lê Thị Thu Luận |
18/09/1993 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
202 |
Lê Thị Thanh Thủy |
22/07/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
203 |
Đỗ Thi Yến Anh |
04/12/1989 |
Nhân viên |
Trường MN Ea Lê |
204 |
Hồ Thị Kim Oanh |
14/01/1988 |
Giáo viên |
Trường MN Ea Lê |
205 |
H’ SơRi Hra |
13/07/1988 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường MN Cư Kbang |
206 |
Cao Thị Kiều |
20/07/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
207 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
06/09/1989 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
208 |
Hồ Thị Lê |
05/06/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
209 |
Huỳnh Thị Kim Hồng |
08/09/1987 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
210 |
H’ Vi Niê |
10/12/1990 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
211 |
Đặng Thị Lượm |
15/11/1994 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
212 |
Lê Thị Cúc |
20/08/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
213 |
Nguyễn Thị Thập Tam |
13/09/1991 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
214 |
Ông Thị Hồng Ngọc |
01/10/1992 |
Giáo viên |
Trường MN Cư Kbang |
215 |
Lê Thị Thu Hoài |
20/08/1989 |
Giáo viên |
Trường TH Cư M’Lan |
216 |
Nguyễn Thị Hoa |
03/10/1990 |
Giáo viên |
Trường TH Cư M’Lan |
217 |
Nguyễn Thị Lệ |
29/08/1996 |
Giáo viên |
Trường TH Cư M’Lan |
218 |
Nguyễn Hồng Quân |
05/02/1991 |
Giáo viên |
Trường TH Cư M’Lan |
219 |
Nguyễn Thị Canh |
10/09/1977 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường TH Nguyễn Đức Cảnh |
220 |
Phạm Thị Thùy Linh |
05/01/1987 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Đức Cảnh |
221 |
Nguyễn Thị Yên |
09/04/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Đức Cảnh |
222 |
Nguyễn Xuân Công |
30/05/1975 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Đức Cảnh |
223 |
Lê Thị Diệu |
06/04/1989 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Đức Cảnh |
224 |
Vũ Thị Hằng |
07/10/1980 |
Giáo viên |
Trường TH Nguyễn Đức Cảnh |
225 |
Nguyễn Hữu Thủy |
25/12/1970 |
Hiệu trưởng |
Trường TH Ea Súp |
226 |
Trần Văn Kim |
07/09/1978 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường TH Ea Súp |
227 |
Trần Thị Phương |
23/05/1979 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường TH Ea Súp |
228 |
Vũ Thị Phương |
20/09/1983 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
229 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
27/10/1996 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
230 |
Nguyễn Thị Hồng Sương |
10/02/1976 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
231 |
Nguyễn Thị Hồng |
14/04/1989 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
232 |
Lê Văn Vượng |
16/07/1986 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
233 |
Nguyễn Thị Đào |
10/04/1979 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
234 |
Hoàng Thị Minh |
02/03/1972 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
235 |
Nguyễn Thị Hiền |
09/01/1974 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
236 |
Y Thiếp RCăm |
08/05/1992 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
237 |
Nguyễn Thị Mai |
19/07/1979 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
238 |
Lê Thị Hà |
22/06/1975 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
239 |
Nguyễn Thị Thành |
01/01/1975 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
240 |
Hồ Thị Yến |
17/03/1987 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
241 |
Đặng Thị Kiều Oanh |
01/01/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
242 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
12/09/1976 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
243 |
Phạm Thị Thu Hường |
25/05/1978 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
244 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
21/06/1989 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
245 |
Nguyễn Thị Huệ |
24/05/1982 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
246 |
Nguyễn Văn Quảng |
22/09/1985 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
247 |
Phạm Thị Hồng Minh |
12/03/1982 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
248 |
Nguyễn Thu Trang |
24/05/1988 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
249 |
Trần Sơn Nguyên |
02/09/1990 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
250 |
Nguyễn Thanh Bình |
08/08/1986 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
251 |
Trần Minh Ngọc |
06/07/1989 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
252 |
Hồ Thị Thu Yến |
27/07/1989 |
Giáo viên |
Trường TH Ea Súp |
253 |
Nguyễn Văn Sơn |
18/03/1978 |
Hiệu trưởng |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
254 |
Trần Thị Huế |
19/06/1985 |
Giáo viên |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
255 |
Lê Thị Mai Hiên |
26/10/1983 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
256 |
Bùi Thị Hà |
20/04/1978 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
257 |
Hoàng Minh Tân |
02/10/1991 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
258 |
Triệu Văn Thuận |
20/09/1982 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
259 |
Đặng Thị Đào |
16/08/1991 |
Nhân viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
260 |
Nguyễn Văn Tuân |
15/02/1980 |
Bảo vệ |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
261 |
Lê Thị Hương |
08/04/1988 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
262 |
Ngô Thị Lệ Thúy |
20/02/1985 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
263 |
H Yên Mlô |
17/04/1988 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
264 |
Vũ Nhật Trường |
10/05/1983 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
265 |
Đinh Xuân Hải |
27/08/1987 |
Giáo viên |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
266 |
Nguyễn Đình Đại |
15/10/1975 |
Hiệu trưởng |
Trường THCS Ea Lê |
267 |
Trần Văn Thỏa |
15/07/1980 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
268 |
Nguyễn Hữu Lâm |
04/01/1979 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
269 |
Lê Thị Thuý Lan |
26/03/1984 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
270 |
Phạm Văn Hoan |
22/10/1980 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
271 |
Trịnh Lý Hùng |
03/04/1978 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
272 |
Nguyễn Hoài Nam |
08/10/1989 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
273 |
Phan Thị Minh Hạnh |
20/10/1980 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
274 |
Nguyễn Thị Phượng |
20/04/1982 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
275 |
Trần Xuân Huy |
04/01/1980 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
276 |
Hoàng Thị Liên |
11/09/1973 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
277 |
Nguyễn Thị Tuyến Thơ |
03/08/1976 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
278 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
20/11/1982 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
279 |
Nguyễn Đắc Hải |
02/01/1981 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
280 |
Đặng Thị Hồng Thanh |
26/03/1978 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
281 |
Trần Văn Phát |
28/01/1977 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
282 |
Nguyên Văn Dũng |
17/10/1980 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
283 |
Trần Quang Hiên |
11/10/1983 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
284 |
Trần Tú Hồng |
27/01/1982 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
285 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
03/03/1993 |
Giáo viên |
Trường THCS Ea Lê |
286 |
Phạm Duy Tĩnh |
02/03/1978 |
Hiệu trưởng |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
287 |
Nguyễn Đình Chính |
20/04/1981 |
Phó hiệu trưởng |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
288 |
Lê Văn Tuyến |
15/01/1979 |
Giáo viên |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
289 |
Đào Văn Thắm |
08/12/1979 |
Giáo viên |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
290 |
Nguyễn Văn Hoài |
10/03/1987 |
Giáo viên |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
291 |
Nguyễn Thị Hòa |
05/01/1986 |
Giáo viên |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
292 |
Trần Văn Hạnh |
25/03/1984 |
Giáo viên |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
293 |
Nguyễn Thanh Nhật |
20/01/1982 |
Giáo viên |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
294 |
Hà Ngọc Doãn |
30/11/1990 |
Giáo viên |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |