I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (132) |
1 |
Hoàng Minh Giám |
10/09/1970 |
Phó Chủ tịch |
UBND huyện |
2 |
Nguyễn Duy Hoàng |
20/11/1986 |
Phó Chánh Văn phòng |
VP HĐND và UBND huyện |
3 |
Phan Thị Lê |
20/06/1988 |
Chuyên viên |
VP HĐND và UBND huyện |
4 |
Lê Văn Luân |
03/08/1989 |
Chuyên viên |
VP HĐND và UBND huyện |
5 |
H Hương Hmok |
10/08/1994 |
Chuyên viên |
VP HĐND và UBND huyện |
6 |
Trương Quang Vương |
24/02/1988 |
Chuyên viên |
VP HĐND và UBND huyện |
7 |
Trịnh Vũ Quang |
14/04/1979 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
8 |
Trần Phước Ku Ba |
26/08/1985 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
9 |
Nguyễn Hoàng Thi |
20/04/1984 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
10 |
Nguyễn Võ Công |
06/11/1983 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
11 |
Hoàng Thị Cúc Hoa |
09/09/1970 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
12 |
Trương Văn Kiên |
29/04/1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
13 |
Lương Chí |
30/03/1978 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
14 |
Phan Xuân Thanh |
01/11/1967 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng LĐ-TB và XH |
15 |
Trần Văn Hưng |
24/03/1980 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng LĐ-TB và XH |
16 |
Trần Hoàn Thiện |
20/06/1991 |
Chuyên viên |
Phòng LĐ-TB và XH |
17 |
Nguyễn Trọng Quỳnh |
08/07/1988 |
Chuyên viên |
Phòng LĐ-TB và XH |
18 |
Nguyễn Đình Hữu |
17/10/1986 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường |
19 |
Đặng Thị Hoàng Đào |
20/02/1980 |
Chuyên viên |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường |
20 |
Trần Văn Giáp |
06/11/1989 |
Chuyên viên |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường |
21 |
Nguyễn Thanh Bình |
09/01/1972 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
22 |
Nguyễn Thị Tình |
09/09/1983 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
23 |
Y Jim Niê Kdăm |
01/06/1967 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
24 |
Trần Thị Kim Chi |
1986 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
25 |
Trần Hữu Sinh |
21/08/1988 |
Phó Chánh Thanh tra |
Thanh tra huyện |
26 |
Phạm Thị Thu Hồng |
25/01/1983 |
Thanh tra viên |
Thanh tra huyện |
27 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
28/07/1989 |
Thanh tra viên |
Thanh tra huyện |
28 |
Phạm Hồng Sơn |
21/06/1974 |
Phó Trưởng Phòng |
Phòng Tư pháp |
29 |
Nguyễn Hoàng Vương |
1985 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
30 |
Hồ Thị Hằng |
06/12/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
31 |
Vũ Thị Thành Huế |
08/02/1971 |
Trưởng phòng |
Phòng Văn hoá và Thông tin |
32 |
Phạm Văn Bường |
30/08/1980 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hoá và Thông tin |
33 |
H Năm Niê |
04/05/1986 |
Trưởng phòng |
Phòng Y tế |
34 |
Hoàng Thị Mộng Hà |
22/08/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Y tế |
35 |
Nguyễn Trần Ngọ |
02/04/1976 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
36 |
Đặng Như Phúc |
01/03/1989 |
Chuyên viên |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
37 |
Mai Rođam Tài |
1989 |
Chuyên viên |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
38 |
H’ Ban Niê Kdăm |
06/05/1983 |
Trưởng phòng |
Phòng Dân tộc |
39 |
H’ Trim Niê |
12/09/1990 |
Chuyên viên |
Phòng Dân tộc |
40 |
Bùi Viết Quý |
02/04/1976 |
Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ |
41 |
Hoàng Ngọc Long |
09/11/1967 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ |
42 |
Trần Văn Lăng |
08/06/1973 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
43 |
Đặng Thị Thúy |
15/06/1971 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
44 |
Phạm Khải Hoàng |
10/10/1984 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
45 |
Nguyễn Thị Anh Trúc |
09/09/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
46 |
Phan Thị Quỳnh Nga |
26/08/1992 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
47 |
Trịnh Thành Đô |
20/10/1970 |
Chủ tịch |
UBND thị trấn Buôn Trấp |
48 |
Văn Đức Tuấn |
13/04/1982 |
Phó Chủ tịch |
UBND thị trấn Buôn Trấp |
49 |
Văn Đức Duy |
16/12/1977 |
Công chức VH-XH |
UBND thị trấn Buôn Trấp |
50 |
Đồng Nguyễn Thu Thủy |
04/02/1991 |
Công chức TP-HT |
UBND thị trấn Buôn Trấp |
51 |
Nguyễn Thị Ái Nga |
18/04/1983 |
Công chức TP-HT |
UBND thị trấn Buôn Trấp |
52 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
05/09/1983 |
Công chức ĐC-XD |
UBND thị trấn Buôn Trấp |
53 |
Nguyễn Xuân Khu |
1967 |
CT UBND xã |
UBND Xã Ea Bông |
54 |
Nguyễn Trọng Nhân |
1980 |
PCT UBND Xã |
UBND Xã Ea Bông |
55 |
Lê Thị Hà |
1974 |
CC VP UBND xã |
UBND Xã Ea Bông |
56 |
Bùi Thị Hạnh |
1980 |
CC Địa chính |
UBND Xã Ea Bông |
57 |
Tống Thị Hồng |
1992 |
CC Tư pháp |
UBND Xã Ea Bông |
58 |
Vũ Thị Nương |
1984 |
CC VP TK |
UBND Xã Ea Bông |
59 |
Lê Thị Tú |
1983 |
CC VH-XH |
UBND Xã Ea Bông |
60 |
Cù Thị Thu Huyền |
1983 |
CC VH-XH |
UBND Xã Ea Bông |
61 |
H Duyên Ksơr |
28/02/1986 |
CT. UBND |
UBND Xã Ea Na |
62 |
Nay H Úy |
04/09/1979 |
PCT. UBND |
UBND Xã Ea Na |
63 |
Bùi Thanh Nga |
15/03/1986 |
CC. VP-TK |
UBND Xã Ea Na |
64 |
Nguyễn T Kim Liên |
10/01/1986 |
CC. VP-TK |
UBND Xã Ea Na |
65 |
Y Điểm Rơ Mah |
29/04/1979 |
CC. TP - HT |
UBND Xã Ea Na |
66 |
Lưu Thọ Hưng |
15/08/1968 |
CC. TP - HT |
UBND Xã Ea Na |
67 |
Nguyên Xuân Lân |
09/06/1978 |
CC. ĐC-XD |
UBND Xã Ea Na |
68 |
Đoàn T Thu Trang |
16/04/1989 |
CC. ĐC-XD |
UBND Xã Ea Na |
69 |
Vũ Xuân Út |
07/05/1983 |
CC. VH-XH |
UBND Xã Ea Na |
70 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
14/04/1982 |
CC. VH-XH |
UBND Xã Ea Na |
71 |
Mai Thị Nhung |
05/10/1981 |
CC. KT-NS |
UBND Xã Ea Na |
72 |
Lê Thị Huệ |
20/04/1981 |
CC. KT-NS |
UBND Xã Ea Na |
73 |
Y Ju Apuôt |
11/03/1968 |
CT UBND xã |
UBND Xã Dray sáp |
74 |
Uông Dương Trường |
25/12/1973 |
Phó CT UBND xã |
UBND Xã Dray sáp |
75 |
Hoàng Đình Chương |
14/09/1975 |
CC Tư pháp |
UBND Xã Dray sáp |
76 |
Vũ Thị Quỳnh Nhự |
10/02/1989 |
CC Địa chính |
UBND Xã Dray sáp |
77 |
Lê Thị Lệ Búp |
15/08/1989 |
CC Văn phòng |
UBND Xã Dray sáp |
78 |
Chu Đức Hiển |
18/09/1983 |
BT Đảng ủy |
UBND Xã Bình Hòa |
79 |
Hồ Thanh Hải |
10/07/1969 |
PBT Đảng ủy, CT. HĐND xã |
UBND Xã Bình Hòa |
80 |
Trần Anh Dũng |
20/09/1985 |
PCT. HĐND xã |
UBND Xã Bình Hòa |
81 |
Trần Đăng Thiện |
10/10/1979 |
PCT. UBND xã |
UBND Xã Bình Hòa |
82 |
Nguyễn Văn Mạnh |
21/11/1983 |
PCT. UBND xã |
UBND Xã Bình Hòa |
83 |
Trương Văn Toàn |
22/12/1976 |
CT. MTTQVN xã |
UBND Xã Bình Hòa |
84 |
Nguyễn Xuân Ngân |
05/11/1965 |
CT. Hội Cựu chiến binh xã |
UBND Xã Bình Hòa |
85 |
Nguyễn Thị Mau |
25/10/1972 |
CT. HPN xã |
UBND Xã Bình Hòa |
86 |
Lê Vũ Thắng |
16/06/1994 |
BT Đoàn thanh niên xã |
UBND Xã Bình Hòa |
87 |
Lê Đình Tú |
24/08/1988 |
CT Hội Nông dân xã |
UBND Xã Bình Hòa |
88 |
Hồ Thị Thùy Trang |
20/06/1982 |
CC Văn phòng - Thống kê |
UBND Xã Bình Hòa |
89 |
Nguyễn Đức Dũng |
12/09/1964 |
CC Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Bình Hòa |
90 |
Trần Thị Bích |
20/04/1991 |
CC Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Bình Hòa |
91 |
Nguyễn Văn Hiến |
20/05/1973 |
CC Địa chính - Xây dựng |
UBND Xã Bình Hòa |
92 |
Trần Minh Đức |
1986 |
Trưởng CA xã |
UBND Xã Bình Hòa |
93 |
Phạm Thị Thanh Trang |
16/03/1989 |
CC Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Bình Hòa |
94 |
Phan Thị Ngọc Vân |
11/08/1994 |
CC Tài chính - Kế toán |
UBND Xã Bình Hòa |
95 |
Đào Quốc Khánh |
23/03/1983 |
Chủ tịch UBND xã |
UBND Xã Băng A Drênh |
96 |
H Djoen BDap |
21/06/1988 |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND Xã Băng A Drênh |
97 |
Hoàng Thị Thoa |
22/12/1985 |
Công chức VH-XH |
UBND Xã Băng A Drênh |
98 |
Nguyễn Thị Hoài Lâm |
10/10/1982 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Băng A Drênh |
99 |
Cao Thu Hà |
25/08/1991 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Băng A Drênh |
100 |
Nguyễn Doãn Dương |
25/01/1992 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Băng A Drênh |
101 |
Nguyễn Thị Mỵ |
02/11/1984 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Băng A Drênh |
102 |
Đặng Ngọc Vạn |
25/12/1980 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Băng A Drênh |
103 |
Trần Thị Thu Hương |
20/10/1990 |
Công chức VH-XH |
UBND Xã Băng A Drênh |
104 |
Võ Vinh |
05/07/1972 |
BT Đảng ủy xã |
UBND Xã Quảng Điền |
105 |
Lê Văn Kiên |
30/04/1985 |
CT. UBND xã |
UBND Xã Quảng Điền |
106 |
Ngô Trung Thành |
09/09/1987 |
PCT. UBND xã |
UBND Xã Quảng Điền |
107 |
Đặng Thị Kim Tuyến |
10/03/1982 |
PCT. UBND xã |
UBND Xã Quảng Điền |
108 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
01/11/1981 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Quảng Điền |
109 |
Trần Thị Vinh |
01/07/1986 |
Cán bộ CCHC |
UBND Xã Quảng Điền |
110 |
Võ Công Đoạt |
10/10/1972 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Quảng Điền |
111 |
Trần Đăng Bình |
14/01/1990 |
Công chức ĐC-XD |
UBND Xã Quảng Điền |
112 |
Nguyễn Thị Hiền Trinh |
20/09/1985 |
CT MTTQ xã |
UBND Xã Quảng Điền |
113 |
Huỳnh Thị Lài |
10/09/1987 |
CT Hội LHPN xã |
UBND Xã Quảng Điền |
114 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
26/09/1997 |
BT. Đoàn TN |
UBND Xã Quảng Điền |
115 |
Châu Thành Chúc |
01/02/1982 |
CT Hội ND |
UBND Xã Quảng Điền |
116 |
Nguyễn Tấn Hiệp |
06/09/1983 |
CT Hội CCB |
UBND Xã Quảng Điền |
117 |
Ngô Thị Minh Hiền |
20/09/1984 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Quảng Điền |
118 |
Phan Tuấn Công |
12/01/1971 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Quảng Điền |
119 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
22/01/1984 |
Công chức TC-KT |
UBND Xã Quảng Điền |
120 |
Nguyễn Xuân Trưởng |
13/04/1989 |
Công chức VHXH |
UBND Xã Quảng Điền |
121 |
Lê Thị Lệ Thanh |
20/08/1983 |
Công chức VHXH |
UBND Xã Quảng Điền |
122 |
Y Toan Hmǒk |
02/01/1978 |
PCT UBND xã |
UBND Xã Dur Kmăl |
123 |
Nguyễn Văn Toàn |
10/06/1990 |
PCT UBND xã |
UBND Xã Dur Kmăl |
124 |
Võ Ngọc Sum |
16/03/1973 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Dur Kmăl |
125 |
Đặng Đức |
07/11/1978 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Dur Kmăl |
126 |
Đinh Thị Thìn |
05/07/1976 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Dur Kmăl |
127 |
Phạm Nguyên Ngọc |
06/09/1984 |
Công chức TP - HT |
UBND Xã Dur Kmăl |
128 |
Y Phin Hđơk |
02/12/1978 |
Công chức ĐC-XD |
UBND Xã Dur Kmăl |
129 |
Trần Thị Mỹ Linh |
12/07/1988 |
Công chức TC-KT |
UBND Xã Dur Kmăl |
130 |
Phạm Thị Hiền |
22/09/1984 |
Công chức TC-KT |
UBND Xã Dur Kmăl |
131 |
Trương Xuân Lưc |
05/02/1988 |
Công chức VH-XH |
UBND Xã Dur Kmăl |
132 |
Văn Đức Kiên |
25/02/1985 |
Công chức VH-XH |
UBND Xã Dur Kmăl |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |