I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (82) |
1 |
Y Ni Mlô |
20/11/1970 |
Phó Chủ tịch |
UBND huyện |
2 |
Nguyễn Văn Hải |
20/04/1987 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
3 |
Đào Chí Quang |
19/05/1984 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
4 |
Trần Văn Tiến |
05/06/1989 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
5 |
Nguyễn Anh Tuấn |
30/05/1991 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
6 |
Trương Minh Kiên |
15/07/1994 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND & UBND huyện |
7 |
Lê Thành Đô |
1977 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ |
8 |
Vũ Thị Nhung |
11/09/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
9 |
Phạm Văn Phú |
20/08/1985 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Văn hóa – Thông tin |
10 |
Y Bíp Niê |
06/02/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hóa – Thông tin |
11 |
Huỳnh Thanh Bình |
04/10/1974 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Dân tộc |
12 |
Nguyễn Thị Hiệu |
15/08/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Dân tộc |
13 |
H Pin Mlô |
01/08/1980 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tư pháp |
14 |
Huỳnh Thị Cẩm Huyền |
01/02/1979 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
15 |
Trần Hữu Xuân |
20/03/1977 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
16 |
Lê Thị Cẩm Oanh |
28/06/1990 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
17 |
Nguyễn Văn Thiện |
27/04/1991 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
18 |
Lê Thị Thu Hương |
28/11/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
19 |
Nguyễn Thế Anh |
09/03/1977 |
Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
20 |
Nguyễn Ngọc Âu |
28/10/1985 |
Cán sự |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
21 |
H Ban Niê |
10/08/1984 |
Trưởng trạm |
Trạm Khuyến nông |
22 |
Y Nghên Niê |
14/06/1982 |
Nhân viên |
Trạm Khuyến nông |
23 |
Phạm Mai Hùng |
27/09/1986 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên & Môi trường |
24 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
05/10/1984 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài nguyên & Môi trường |
25 |
Y Ngoãi Ktla |
03/09/1992 |
Chuyên viên |
Phòng Tài nguyên & Môi trường |
26 |
H Wiê Ayun |
13/01/1970 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Giáo dục & Đào tạo |
27 |
Phan Văn Hùng |
07/08/1978 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Giáo dục & Đào tạo |
28 |
Lương Thị Nết |
26/01/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục & Đào tạo |
29 |
Bùi Thị Trang Đài |
01/10/1990 |
Chuyên viên |
Phòng Y tế |
30 |
Trần Minh Thuận |
18/04/1983 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng NN & PTNT |
31 |
Trần Trọng Nguyên |
20/08/1979 |
Chuyên viên |
Phòng NN & PTNT |
32 |
Kim Niê Kđăm |
01/05/1984 |
Chuyên viên |
Phòng NN & PTNT |
33 |
Nguyễn Văn Huệ |
10/10/1981 |
Phó Trưởng phòng |
PhòngLĐTB&XH |
34 |
Võ Thị Hoa Hồng |
06/08/1970 |
Phó Trưởng phòng |
PhòngLĐTB&XH |
35 |
Trần Kim Bảng |
20/02/1986 |
Chuyên viên |
PhòngLĐTB&XH |
36 |
Đinh Minh Hoài |
06/05/1984 |
Phó chánh |
Thanh tra huyện |
37 |
Kpă Glit |
10/03/1988 |
Chuyên viên |
Thanh tra huyện |
38 |
Đỗ Văn Thế |
04/11/1985 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Ea Ngai |
39 |
Nguyễn Thị Tình |
11/06/1986 |
CC Văn phòng – Thống kê xã |
UBND Xã Ea Ngai |
40 |
Đỗ Quang Dũng |
09/09/1982 |
CC Tư pháp – Hộ tịch xã |
UBND Xã Ea Ngai |
41 |
Lê Thị Lan |
08/08/1985 |
CC Văn hoá – Xã hội xã |
UBND Xã Ea Ngai |
42 |
Đinh Thị Soa |
22/01/1975 |
CC Văn hoá – Xã hội xã |
UBND Xã Ea Ngai |
43 |
Phạm Bá Minh |
10/08/1973 |
CC Địa chính - XD |
UBND Xã Ea Ngai |
44 |
Y Blưn Mlô |
15/05/1970 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Cư Pơng |
45 |
Đặng Văn Lê |
15/09/1982 |
Công chức ĐC-XD |
UBND Xã Cư Pơng |
46 |
Võ Văn Quát |
15/01/1963 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Cư Pơng |
47 |
Hồ Văn Lâm |
10/11/1989 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Cư Pơng |
48 |
Hoàng Thị Bích Hạ |
09/11/1987 |
Công chức ĐC-XD |
UBND Xã Cư Pơng |
49 |
Y Mương Niê |
25/09/1979 |
Nhân viên Một cửa |
UBND Xã Cư Pơng |
50 |
H Hiên Mlô |
05/06/1997 |
Nhân viên VTTQ - CCHC |
UBND Xã Cư Pơng |
51 |
H Mơng Niê |
06/01/2001 |
Nhân viên Một cửa |
UBND Xã Cư Pơng |
52 |
Bùi Đình Hiếu |
10/10/1979 |
Chủ tịch |
UBND Xã Cư Né |
53 |
Y Huấn Mlô |
05/05/1988 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Cư Né |
54 |
Nguyễn Văn Tiến |
10/05/1988 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Cư Né |
55 |
Y Ri Niê |
03/02/1971 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Cư Né |
56 |
H Thu Mlô |
10/09/1994 |
Nhân viên VTTQ-CCHC |
UBND Xã Cư Né |
57 |
H Nhem Niê |
27/03/1990 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Cư Né |
58 |
Nguyễn Khắc Hùng |
17/09/1990 |
Công chức VHXH |
UBND Xã Cư Né |
59 |
Lê Thân Hải |
26/09/1988 |
Công chức VHXH |
UBND Xã Cư Né |
60 |
Võ Thanh Tâm |
28/11/1984 |
Công chức ĐC-XD |
UBND Xã Cư Né |
61 |
H RaČel Mlô |
09/10/1985 |
Phó chủ tịch |
UBND Xã Easin |
62 |
Nguyễn Văn Thế |
25/11/1987 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Easin |
63 |
H Jũ Niê |
08/05/1985 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Easin |
64 |
Vương Thị Lương |
08/071988 |
Công chức VHXH |
UBND Xã Easin |
65 |
H Chơ Auyn |
26/02/1983 |
Công chức VHXH |
UBND Xã Easin |
66 |
H Na Niê |
10/02/1988 |
Nhân viên Một cửa |
UBND Xã Easin |
67 |
Nguyễn Viết Mùi |
10/03/1979 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Chứ Kbô |
68 |
Trần Thị Lành |
09/02/1990 |
VTTQ-CCHC |
UBND Xã Chứ Kbô |
69 |
Nguyễn Thái Nguyên |
12/06/1905 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Chứ Kbô |
70 |
Phan Thị Ni Na |
09/06/1905 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Chứ Kbô |
71 |
Lê Xuân Bá |
20/08/1970 |
Phó Chủ tịch |
UBND thị trấn Pơng Drang |
72 |
Chu Vũ Lâm |
17/12/1978 |
Phó Chủ tịch |
UBND thị trấn Pơng Drang |
73 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
15/01/1985 |
Công chức TP-HT |
UBND thị trấn Pơng Drang |
74 |
Nguyễn Thị Kim |
30/10/1985 |
Công chức VHXH |
UBND thị trấn Pơng Drang |
75 |
Phan Thị Vân |
02/05/1983 |
VTTQ-CCHC |
UBND thị trấn Pơng Drang |
76 |
Lê Văn Tâm |
04/02/1970 |
Công chức ĐC-XD |
UBND thị trấn Pơng Drang |
77 |
Phạm Đăng Trung Đức |
16/12/1994 |
Công chức TP-HT |
UBND thị trấn Pơng Drang |
78 |
Trần Mạnh Hùng |
05/11/1990 |
Công chức VHXH |
UBND thị trấn Pơng Drang |
79 |
Lê Thị Kim Anh |
09/08/1982 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Tân Lập |
80 |
Lê Minh Tâm |
04/07/1964 |
Công chức ĐC-XD |
UBND Xã Tân Lập |
81 |
Huỳnh Thị Thanh Tùng |
21/03/1983 |
Công chức TP-HT |
UBND Xã Tân Lập |
82 |
Nguyễn Thị Thành |
06/08/1985 |
Công chức VP-TK |
UBND Xã Tân Lập |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |