I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (142) |
1 |
Nguyễn Anh Tú |
02/5/1969 |
Phó Chủ tịch |
UBND huyện Lắk |
2 |
Hồ Văn Anh |
26/4/1984 |
Chánh Văn Phòng |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
3 |
Nguyễn Văn Chiến |
26/02/1968 |
Trưởng phòng |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
4 |
Nguyễn Quốc Nhật |
22/12/1985 |
Phó trưởng phòng |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
5 |
Y Soa Sruk |
08/12/1982 |
Phó trưởng phòng |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
6 |
Bùi Văn Hưng |
09/9/1979 |
Phó trưởng phòng |
Phòng GD&ĐT |
7 |
Nguyễn Văn Mận |
03/02/1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tư pháp |
8 |
Y Thiêm Quan |
06/10/1971 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng TN-MT |
9 |
Trần Danh Hiệp |
27/11/1980 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng TN-MT |
10 |
Phan Văn Khẩn |
01/02/1976 |
Phó Chánh Thanh tra |
Thanh tra huyện |
11 |
Nguyễn Tiến Quân |
08/6/1978 |
Phó Trưởng Phòng |
Phòng Nội vụ |
12 |
Sao Hương |
06/02/1980 |
Phó Trưởng Phòng |
Phòng NN và PTNT |
13 |
Nguyễn Văn Phú |
09/10/1979 |
Phó Trưởng Phòng |
Phòng Nội vụ |
14 |
Tôn Thất Bảo |
01/01/1983 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
15 |
Trần Văn Long |
26/6/1977 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
16 |
Trần Văn Trực |
21/9/1980 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội |
17 |
Trần Trung Kiên |
14/11/1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Văn hóa Và Thông tin |
18 |
Tạ Công Sơn |
18/5/1985 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
19 |
Phạm Văn Thiện |
05/10/1965 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
20 |
Nguyễn Thị Thu |
01/09/1990 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
21 |
Y Dương Cill |
10/03/1994 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
22 |
Đoàn Quang Chung |
07/01/1985 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
23 |
Bùi Thu Vân |
21/10/1989 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
24 |
Trương Thành Trung |
30/10/1983 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
25 |
Phan Thanh Bình |
02/12/1979 |
Thanh tra viên |
PhòngThanh tra |
26 |
Nguyễn Thị Trang Nhung |
27/10/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
27 |
Nguyễn Hữu Ý |
20/02/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
28 |
Vũ Huyền Trang |
30/12/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
29 |
Phạm Thị Lệ Vân |
20/4/1975 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội |
30 |
Hoàng Thị Mỹ Nhân |
01/8/1984 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội |
31 |
Tạ Công Hà |
23/9/1988 |
Chuyên viên |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội |
32 |
Đào Ngọc Loan |
16/12/1989 |
Chuyên viên |
Phòng NN và PTNT |
33 |
Hoàng Duy |
13/02/1989 |
Chuyên viên |
Phòng TN-MT |
34 |
Nguyễn Thị Hường |
24/6/1992 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
35 |
H Lyon B’Krông |
02/3/1993 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
36 |
Y Quân Bkrông |
01/8/1993 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
37 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
25/09/1983 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
38 |
Phạm Thị Ngọc Hồng |
17/12/1989 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
39 |
Trương Sơn Lạng |
15/10/1973 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện |
40 |
Nguyễn Sỹ Vũ |
09/3/1983 |
Cán sự |
Bộ phận Một cửa huyện |
41 |
Võ Sỹ Hòa |
03/7/1987 |
Chuyên viên |
Bộ phận Một cửa huyện |
42 |
H Tỉnh Pang Ting |
15/12/1981 |
Chuyên viên |
Bộ phận Một cửa huyện |
43 |
H’ Doan Lứk |
19/3/1984 |
Chuyên viên |
Bộ phận Một cửa huyện |
44 |
Bùi Viết Đức |
26/01/1988 |
Chuyên viên |
Bộ phận Một cửa huyện |
45 |
Đỗ Thị Hà Thương |
13/9/1991 |
Chuyên viên |
Bộ phận Một cửa huyện |
46 |
Ma Văn Hoàn |
06/8/1969 |
Chủ tịch |
UBND Xã Đắk Liêng |
47 |
Lê Thế Anh |
06/01/1977 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Đắk Liêng |
48 |
Lưu Thanh Nam |
30/6/1986 |
Công chức Địa chính |
UBND Xã Đắk Liêng |
49 |
Trần Thị Huyền |
06/7/1987 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Đắk Liêng |
50 |
Lê Thị Thanh Huyền |
28/8/1983 |
Công chức Văn hóa -Xã hội |
UBND Xã Đắk Liêng |
51 |
Phạm Thị Hồng Mây |
26/12/1984 |
Công chức Tư pháp -Hộ tịch |
UBND Xã Đắk Liêng |
52 |
Nguyễn Võ Trường |
15/4/1975 |
Công chức Tư pháp -Hộ tịch |
UBND Xã Đắk Liêng |
53 |
Nguyễn Xuân Thịnh |
09/4/1974 |
Phó Chủ tịch |
UBND thị trấn Liên Sơn |
54 |
Ngụy Quốc Tuấn |
03/5/1991 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
UBND thị trấn Liên Sơn |
55 |
Nguyễn Lâm Lý Hoàng |
18/7/1989 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
UBND thị trấn Liên Sơn |
56 |
Nguyễn Thị Nhung |
24/03/1989 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND TT Liên Sơn |
57 |
Lưu Công Lương |
05/7/1973 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND TT Liên Sơn |
58 |
Đỗ Trường Giang |
09/10/1978 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND thị trấn Liên Sơn |
59 |
Nguyễn Quốc Khánh |
30965 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND thị trấn Liên Sơn |
60 |
Y Khiên Dak Cắt |
27284 |
Chủ tịch |
UBND Xã Bông Krang |
61 |
Y Tuyên Du |
26/5/1979 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Bông Krang |
62 |
Cao Anh Toản |
30438 |
Công chức Địa chính |
UBND Xã Bông Krang |
63 |
Y Lan Niê |
25/11/1974 |
Công chức Địa chính |
UBND Xã Bông Krang |
64 |
H Bách Uông |
30538 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Bông Krang |
65 |
Lê Đình Mạnh |
33729 |
Công chức Tư pháp -Hộ tịch |
UBND Xã Bông Krang |
66 |
Hà Mạnh Hà |
29/12/1983 |
Văn phòng - Thống kê |
UBND Xã Bông Krang |
67 |
Vũ Tất Thắng |
31392 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Bông Krang |
68 |
Y Xét Du |
20/11/1985 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Bông Krang |
69 |
H Núy Hlong |
32363 |
Phụ trách Văn thư, lưu trữ, CCHC |
UBND Xã Bông Krang |
70 |
Y Hiếu Cil |
03/3/1984 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Krông Nô |
71 |
La Văn Hưng |
32854 |
Công chức Địa chính-xây dựng |
UBND Xã Krông Nô |
72 |
Y Ri Rơ Yam |
20/08/1985 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Krông Nô |
73 |
Lê Minh Nhâm |
20/6/1985 |
Công chức Địa chính-xây dựng |
UBND Xã Krông Nô |
74 |
H Văn BJrang |
13/2/1989 |
Nhân viên Văn thư - Thủ quỹ - CCHC |
UBND Xã Krông Nô |
75 |
H Bưn Triêk |
13/11/1988 |
Công chức Tư pháp -Hộ tịch |
UBND Xã Krông Nô |
76 |
H Yên Rơ Lưk |
20/5/1995 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Krông Nô |
77 |
Y Par Rơ Yam |
30/10/1986 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Krông Nô |
78 |
Mai Chí Dũng |
29075 |
Chủ tịch |
UBND Xã Nam Ka |
79 |
Y Dơn Niê |
32031 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Nam Ka |
80 |
Nguyễn Văn Dũng |
13/10/1987 |
Công chức Địa chính - xây dựng |
UBND Xã Nam Ka |
81 |
Y Chiến Rơ Je |
28618 |
Công chức Địa chính - xây dựng |
UBND Xã Nam Ka |
82 |
H Wel Buôč |
30/06/1994 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Nam Ka |
83 |
Y Thi Hmok |
15/09/1981 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Nam Ka |
84 |
H Blênh Knul |
28834 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Nam Ka |
85 |
H Vinh Pang Pế |
28/05/1989 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Nam Ka |
86 |
H Bhut Knul |
33944 |
Nhân viên Văn thư - Lưu trữ - CCHC |
UBND Xã Nam Ka |
87 |
Lê Thị Hiếu |
06/3/1983 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Nam Ka |
88 |
Đoàn Văn Thâm |
25/03/1983 |
Công chức Tài chính - Kế toán |
UBND Xã Nam Ka |
89 |
Hà Văn Đức |
05/9/1988 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Ea R’Bin |
90 |
Y Dim Bkrông |
04/10/1982 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Ea R’Bin |
91 |
Phạm Luyến |
18/01/1990 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
UBND Xã Ea R’Bin |
92 |
Y Hiền Mnông |
15/9/1988 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Ea R’Bin |
93 |
H Thoại Ênuôl |
01/01/1990 |
Công chức Lao động - TBXH |
UBND Xã Ea R’Bin |
94 |
Trịnh Tuân Giang |
03/5/1988 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
UBND Xã Ea R’Bin |
95 |
Lành Thị Nhất |
16/01/1991 |
Văn thư - Lưu trữ - Cải cách hành chính |
UBND Xã Ea R’Bin |
96 |
Y Tha Niê |
04/10/1989 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Ea R’Bin |
97 |
Bùi Vũ Thạch |
19/5/1985 |
Công chức Văn hóa - xã hội |
UBND Xã Ea R’Bin |
98 |
Hoàng Thanh Bé |
25/12/1980 |
Chủ tịch |
UBND Xã Đắk Phơi |
99 |
Y Krang Liêng Hót |
07/5/1985 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Đắk Phơi |
100 |
Nông Văn Đoàn |
15/12/1987 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Đắk Phơi |
101 |
Lý Kim Thêu |
12/8/1989 |
Địa chính - Xây dựng |
UBND Xã Đắk Phơi |
102 |
H Nương Hmok |
24/10/1988 |
Văn thư - Lưu trữ - CCHC |
UBND Xã Đắk Phơi |
103 |
Y Him Ndu |
02/9/1994 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Đắk Phơi |
104 |
Bùi Thị Hiền |
08/9/1982 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Đắk Phơi |
105 |
H Uyn Liêng Hót |
25/11/1986 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Đắk Phơi |
106 |
Y Thơ Mlô |
20/8/1975 |
Phó chủ tịch |
UBND Xã Yang Tao |
107 |
Lê Đình Chung |
‘01/8/1981 |
Công chức Địa chính xây dựng |
UBND Xã Yang Tao |
108 |
H Ana Triêk |
15/3/1984 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Yang Tao |
109 |
H Ter Uông |
29561 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Yang Tao |
110 |
H Wân Du |
22/02/1987 |
Công chức Văn hóa - xã hội |
UBND Xã Yang Tao |
111 |
Phan Văn Khái |
27365 |
Công chức Địa chính - xây dựng |
UBND Xã Yang Tao |
112 |
H Đem Lưk |
28405 |
Công chức Văn hóa - xã hội |
UBND Xã Yang Tao |
113 |
Bùi Mạnh Hải |
27/07/1971 |
Chủ tịch |
UBND Xã Buôn Triết |
114 |
Đinh Văn hợp |
14/03/1988 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Buôn Triết |
115 |
Phạm Thành |
20/05/1974 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Buôn Triết |
116 |
Đặng Thị Minh |
22/10/1987 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Buôn Triết |
117 |
Phạm Huy Đam |
18/10/1973 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Buôn Triết |
118 |
Nguyễn Gia Minh |
21/01/1979 |
Công chức Địa chính- xây dựng |
UBND Xã Buôn Triết |
119 |
Nguyễn Thị ngọc Bích |
16/12/1986 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Buôn Triết |
120 |
Cao Thị Kim Oạnh |
01/01/1988 |
Công chức Địa chính - xây dựng |
UBND Xã Buôn Triết |
121 |
Trần Đức Hiệp |
02/9/1980 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Buôn Triết |
122 |
Phạm Xuân Huế |
03/3/1974 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Buôn Tría |
123 |
Vũ Xuân Thọ |
19/02/1982 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Buôn Tría |
124 |
Nguyễn Mạnh Cường |
04/10/1978 |
Công chức Địa chính - xây dựng |
UBND Xã Buôn Tría |
125 |
Nguyễn Văn Cường |
17/11/1980 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Buôn Tría |
126 |
Đoàn Văn Mươi |
30/01/1990 |
Công chức Địa chính - xây dựng |
UBND Xã Buôn Tría |
127 |
Bùi Tiến Điệp |
25/3/1976 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Buôn Tría |
128 |
Phạm Đức Tuệ |
15/12/1968 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Buôn Tría |
129 |
Trần Xuân Thành |
26/12/1976 |
Chủ tịch |
UBND Xã Đăk Nuê |
130 |
Lê Trọng Trường |
01/7/1983 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Đăk Nuê |
131 |
Phạm Quang Tuyến |
04/4/1978 |
Phó Chủ tịch |
UBND Xã Đăk Nuê |
132 |
Lê Hữu Dần |
04/7/1974 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Đăk Nuê |
133 |
Bùi Minh Tùy |
29/12/1985 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Đăk Nuê |
134 |
Nguyễn Mộng Mai |
18/07/1994 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Đăk Nuê |
135 |
Võ Thị Tuyết |
22/08/1986 |
Công chức Địa chính - xây dựng |
UBND Xã Đăk Nuê |
136 |
Bùi Khắc Hòa |
15/06/1975 |
Công chức Tài chính - Kế toán |
UBND Xã Đăk Nuê |
137 |
Y Gem Ông |
15/05/1990 |
Công chức Văn phòng thống kê |
UBND Xã Đăk Nuê |
138 |
Phan T. Thúy Quỳnh |
06/5/1987 |
Công chức Văn hóa - Xã hội |
UBND Xã Đăk Nuê |
139 |
Y Đức Bkrông |
20/11/1985 |
Công chức Tài chính - Kế toán |
UBND Xã Đăk Nuê |
140 |
Y Thiết Tơr |
23/6/1992 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
UBND Xã Đăk Nuê |
141 |
Nguyễn Văn Tuấn |
14/4/1989 |
Công chức Văn hóa - xã hội |
UBND Xã Đăk Nuê |
142 |
Phan Thị Linh |
06/02/1984 |
Văn thư - Lưu trữ - CCHC |
UBND Xã Đăk Nuê |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |