I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (168) |
1 |
Nguyễn Hoài Dương |
05/05/1965 |
Giám đốc Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
2 |
Mai Trọng Dũng |
15/10/1965 |
Phó Giám đốc Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
3 |
Vũ Đức Côn |
07/06/1963 |
Phó Giám đốc Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
4 |
Đỗ Xuân Dũng |
01/08/1981 |
Phó Giám đốc Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
5 |
Hoàng Viết Việt |
13/05/1980 |
Chánh Văn phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
6 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10/10/1969 |
Phó Chánh Văn phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
7 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
21/10/1980 |
Phó Chánh Văn phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
8 |
Đỗ Tuấn Hưng |
02/03/1972 |
TP. Tổ chức, cán bộ |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
9 |
Hồ Thị Ngọc Bích |
01/10/1981 |
PTP. Tổ chức, cán bộ |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
10 |
Nguyễn Khắc Tân |
10/02/1971 |
PTP. Tổ chức, cán bộ |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
11 |
Phạm Quang Vinh |
11/04/1971 |
Chánh Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
12 |
Phạm Thế Hoan |
10/03/1963 |
Phó Chánh Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
13 |
Hoàng Văn Nghĩa |
15/10/1981 |
Phó Chánh Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
14 |
Trần Hoàng Tiến |
19/08/1970 |
Phó Chánh Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
15 |
Bùi Phương Nam |
07/01/1979 |
TP. Kế hoạch - Tài chính Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
16 |
Trần Kiên |
12/02/1969 |
PTP. Kế hoạch - Tài chính |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
17 |
Nguyễn Ngọc Tăng |
12/06/1982 |
PTP. Kế hoạch - Tài chính |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
18 |
Đinh Văn Đang |
08/08/1985 |
TP. Quản lý XDCT và NVTH |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
19 |
Nguyễn Quốc Hưng |
01/12/1967 |
Chi cục trưởng, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
20 |
Kiều Thanh Hà |
07/02/1963 |
Phó Chi cục trưởng, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
21 |
Nguyễn Đức Việt |
15/12/1966 |
Phó Chi cục trưởng, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
22 |
Trần Ngọc Trịnh |
20/07/1975 |
Chi cục trưởng, Chi cục Quản lý CLNLS và Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
23 |
Trần Quốc Toàn |
02/09/1966 |
Phó Chi cục trưởng, Chi cục Quản lý CLNLS và Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
24 |
Nguyễn Thành Long |
06/02/1976 |
Chi cục trưởng, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
25 |
Nguyễn Quốc Hùng |
13/03/1966 |
Phó Chi cục trưởng, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
26 |
Nguyễn Hữu Vinh |
17/11/1963 |
Chi cục trưởng, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
27 |
Nguyễn Văn Mịch |
20/01/1976 |
Phó Chi cục trưởng, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
28 |
Đoàn Quang Hưng |
05/09/1983 |
Chánh Văn phòng, Văn phòng thường trực Ban Chỉ huy Phòng, chống thiên tai và TKCN tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
29 |
Nguyễn Văn Thảo |
19/01/1980 |
Chi cục trưởng, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
30 |
Trịnh Bá Sơn |
25/06/1983 |
Phó Chi cục trưởng, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
31 |
Nguyễn Hắc Hiển |
14/06/1967 |
Phó Chi cục trưởng, Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
32 |
Trần Ngọc Sơn |
15/08/1964 |
Phó chi cục trưởng, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
33 |
Mai Xuân Lý |
06/12/1978 |
Phó chi cục trưởng, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
34 |
Dương Tín Đức |
27/06/1968 |
Phó Chánh Văn phòng, Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
35 |
Nguyễn Thị Tuyết |
07/04/1986 |
Chuyên viên Văn Phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
36 |
H’Juan Êban |
17/12/1984 |
Chuyên viên Văn Phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
37 |
Lê Khánh Toàn |
02/09/1984 |
Chuyên viên Văn Phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
38 |
Nguyễn Quốc Dũng |
30/03/1989 |
Chuyên viên Văn Phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
39 |
Huỳnh Thị Thanh Thảo |
12/10/1987 |
Chuyên viên Văn Phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
40 |
Đỗ Thị Phượng |
22/08/1995 |
Chuyên viên Văn Phòng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
41 |
H Nhan Ayũn |
20/02/1984 |
Văn thư Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
42 |
Bùi Quốc Phong |
20/12/1981 |
Chuyên viên Phòng Tổ chức, cán bộ |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
43 |
Phạm Thị Mai |
15/01/1990 |
Chuyên viên Phòng Tổ chức, cán bộ |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
44 |
Hoàng Bảo Hưng |
20/05/1986 |
Chuyên viên Phòng Tổ chức, cán bộ |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
45 |
Nguyễn Thị Hoài Lê |
10/03/1981 |
Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
46 |
Hồ Tiến Cương |
08/07/1974 |
Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
47 |
Nguyễn Xuân Tân |
30/10/1984 |
Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
48 |
Văn Tiến Sỹ |
03/06/1985 |
Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
49 |
Y Hon Ayun |
20/03/1967 |
Thanh tra viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
50 |
Đào Đình Nguyên |
21/10/1990 |
Thanh tra viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
51 |
Đặng Thị Thanh Chi |
23/04/1993 |
Thanh tra viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
52 |
Lương Viết Tân |
22/05/1979 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
53 |
Nguyễn Minh Quang |
24/03/1986 |
Thanh tra viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
54 |
Nguyễn Phước Nguyên |
05/11/1981 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
55 |
Nguyễn Văn Tân |
03/10/1981 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
56 |
Phạm Thu Kiều Trinh |
02/09/1993 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
57 |
Trịnh Văn Thức |
02/11/1983 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
58 |
Võ Đình Hạnh |
03/09/1983 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
59 |
Đinh Sỹ Công |
10/08/1980 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
60 |
Huỳnh Trung Luân |
29/09/1968 |
Chuyên viên, Thanh tra Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
61 |
Phạm Quốc Hưng |
31/08/1986 |
Kế toán trưởng Sở |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
62 |
Phạm Mạnh Cường |
16/03/1974 |
Kế toán trưởng VP Sở, Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
63 |
Hà Thành Luân |
22/07/1985 |
Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
64 |
Lê Thị Mỹ Thành |
02/03/1982 |
Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
65 |
Phạm Hoàng Khang |
13/11/1987 |
Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
66 |
Phạm Thế Minh |
26/12/1968 |
Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
67 |
Đặng Văn Khánh |
20/10/1969 |
Trưởng phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
68 |
Vũ Kim Thanh |
20/04/1984 |
Phó Trưởng phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
69 |
Lê Đức Phước |
14/06/1988 |
Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
70 |
Phạm Hùng |
04/02/1988 |
Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
71 |
Lê Minh Hùng |
29/07/1990 |
Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
72 |
Quang Kim Loan |
12/04/1984 |
Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
73 |
Nguyễn Văn Tuấn |
24/10/1980 |
Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
74 |
Nguyễn Thị Nhung |
20/07/1990 |
Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
75 |
Dương Thị Ngọc Bích |
28/06/1987 |
Kế toán, Chi cục Thủy lợi |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
76 |
Đỗ Ngọc Dũng |
20/04/1969 |
Trưởng phòng, Phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
77 |
Huỳnh Thị Hiếu |
15/06/1985 |
Phó trưởng phòng, Phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
78 |
Bùi Quang Dương |
24/12/1987 |
Phó trưởng phòng, Phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
79 |
Vũ Thị Chi |
11/10/1990 |
Nhân viên, phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
80 |
Vũ Thị Lan Anh |
16/10/1987 |
Nhân viên, phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
81 |
Nguyễn Thị Vân Thư |
01/01/1984 |
Nhân viên phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
82 |
Y Định Kbuôr |
16/10/1963 |
Trưởng phòng, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
83 |
Mai Thành Trung |
10/08/1980 |
Phó trưởng phòng, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
84 |
Phạm Thị Ái Phương |
29/11/1980 |
Phó trưởng phòng, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
85 |
H’Rê Mi Niê Siêng |
18/05/1984 |
Nhân viên, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
86 |
Lê Thị Thúy Hằng |
20/09/1986 |
Kế toán, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
87 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
12/12/1986 |
Nhân viên, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
88 |
Đỗ Thị Doan |
10/11/1988 |
Văn thư, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
89 |
Lương Huy Sơn |
02/10/1981 |
Kế toán, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
90 |
Nguyễn Thành Văn |
12/12/1971 |
Trưởng phòng, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
91 |
Trần Văn Khoa |
01/02/1965 |
Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
92 |
Lê Văn Thức |
05/07/1976 |
Phó trưởng phòng, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
93 |
Phạm Duy Mẫn |
25/05/1978 |
Phó trưởng phòng, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
94 |
Trịnh Khánh Triều |
10/05/1991 |
Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
95 |
Nguyễn Đình Thế |
25/04/1984 |
Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
96 |
Nguyễn Hào Hoa |
28/04/1983 |
Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
97 |
Huỳnh Thị Minh Quyên |
17/05/1986 |
Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
98 |
Huỳnh Ngọc Nhí |
16/08/1983 |
Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
99 |
Vũ Đức Tài |
27/08/1997 |
Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
100 |
Nguyễn Văn Thuấn |
24/12/1964 |
Trưởng phòng, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
101 |
KPă Y Ngọc |
18/01/1970 |
Phó trưởng phòng, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
102 |
Lê Tân Thạnh |
22/10/1978 |
Phó trưởng phòng, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
103 |
Nguyễn Thị Xuân |
07/08/1984 |
Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
104 |
Nguyễn Hoàng Việt |
06/11/1998 |
Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
105 |
Đặng Văn Tính |
19/04/1975 |
Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
106 |
Trần Đức Trọng |
25/07/1989 |
Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
107 |
Hà Thăng Long |
08/09/1981 |
Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
108 |
Nguyễn Bình Lâm |
07/03/1967 |
Phó trưởng phòng, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
109 |
Trần Tiến Dực |
01/05/1981 |
Trưởng phòng, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
110 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
23/02/1980 |
Phó trưởng phòng, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
111 |
Hồ Tuấn Kiệt |
26/08/1968 |
Nhân viên. Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
112 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
21/07/1987 |
Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
113 |
Lê Hữu Sơn |
05/11/1977 |
Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
114 |
Nguyễn Hải Quế |
02/07/1972 |
Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
115 |
Võ Văn Hảo |
10/03/1967 |
Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
116 |
Phạm Khánh Diễn |
27/04/1978 |
Trưởng phòng Hành chính, Tổng hợp, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
117 |
H’Ning H’Đơk |
13/04/1976 |
Văn thư, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
118 |
Nguyễn Thị Mai |
08/12/1979 |
Trưởng phòng Trồng trọt, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
119 |
Nguyễn Thị Mỵ |
28/11/1981 |
Chuyên viên phòng Trồng trọt, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
120 |
H’ Blun Niê |
04/04/1974 |
Chuyên viên phòng Trồng trọt, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
121 |
Nguyễn Hữu Hưng |
14/12/1977 |
Trưởng phòng Bảo vệ thực vật, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
122 |
Nguyễn Thị Lệ Giang |
14/10/1981 |
Phó trưởng phòng Bảo vệ thực vật, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
123 |
Nguyễn Trung Hiếu |
12/03/1982 |
Phó trưởng phòng Bảo vệ thực vật, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
124 |
Nguyễn Thế Ân |
22/05/1970 |
Chuyên viên phòng Thanh tra, Pháp chế, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
125 |
Võ Thị Thu Sương |
30/07/1980 |
Phó trưởng phòng, phụ trách phòng Thanh tra, Pháp chế, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
126 |
Ninh Thị Hoa |
16/08/1979 |
Trưởng trạm Kiểm dich thực vật nội địa, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
127 |
Nguyễn Đức Nguyên |
20/12/1982 |
Phó Trưởng trạmKiểm dich thực vật nội địa, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
128 |
Nguyễn Thị Hoa |
18/12/1976 |
Phó Trưởng trạm Kiểm dich thực vật nội địa, Chi cục TT&BVTV |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
129 |
Vũ Ngọc Hướng |
26/05/1980 |
Trưởng phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
130 |
Trịnh Thái Bình |
17/07/1977 |
Trưởng phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
131 |
Nguyễn Thị Tâm Đan |
17/07/1980 |
Phó trưởng phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
132 |
Đỗ Đức Ban |
20/01/1981 |
Chuyên viên phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
133 |
Đinh Việt Nguyên |
13/09/1975 |
Chuyên viên phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
134 |
Bùi Thị Thu Trang |
28/03/1989 |
Chuyên viên phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
135 |
Nguyễn Thị Thủy |
14/02/1981 |
Chuyên viên phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
136 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
29/09/1988 |
Chuyên viên phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
137 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
10/08/1988 |
Nhân viên Văn thư, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
138 |
Huỳnh Thị Lê |
06/12/1992 |
Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
139 |
Phạm Thị Khánh Linh |
06/09/1987 |
Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
140 |
Phan Thị Lệ Quyên |
24/11/1986 |
Chuyên viên phòng Phát triển nông thôn và Bố trí dân cư, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
141 |
Trần Quốc |
20/12/1977 |
Chuyên viên phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
142 |
Nguyễn Trọng Thể |
01/06/1986 |
Chuyên viên phòng Hành chính tổng hợp, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
143 |
Phan Văn Tiệp |
05/04/1984 |
Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
144 |
Trần Thị Kim Cúc |
14/11/1982 |
Chuyên viên phòng Hành chính tổng hợp, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
145 |
Hàn Thị Yến |
10/03/1988 |
Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
146 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
21/07/1977 |
Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
147 |
Nguyễn Tấn Hổ |
16/01/1986 |
Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
148 |
Nguyễn Văn Thanh |
19/02/1981 |
PTP. HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
149 |
Nguyễn Quốc Hùng |
03/02/1965 |
TP Thanh tra - Pháp chế, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
150 |
Nguyễn Khắc Huy |
26/07/1988 |
PTP KSGM&KDĐV, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
151 |
Nguyễn Nam |
31/10/1989 |
TP Chăn Nuôi, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
152 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
26/07/1966 |
Nhân viên Phòng HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
153 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
27/12/1983 |
Chuyên viên Phòng HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
154 |
Lê Thị Thu Hồng |
27/07/1984 |
Chuyên viên Phòng HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
155 |
Lê Thị Hồng Ngân |
25/06/1982 |
Chuyên viên Phòng Dịch tễ, TY&TS, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
156 |
Trần Thị Hồng Bích |
03/10/1983 |
Chuyên viên Phòng Dịch tễ-TY&TS, Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
157 |
Nguyễn Trung Quý |
24/01/1984 |
Trưởng phòng HC-TH, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
158 |
Ngô Nhật Khánh |
13/03/1984 |
Phó Trưởng phòng Quản lý chất lượng, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
159 |
Nguyễn Thị Thanh |
05/08/1983 |
Phụ trách Kế toán, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
160 |
Hoàng Thị Kim Vy |
28/03/1990 |
Chuyên viên phòng HC-TH, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
161 |
Đoàn Ngọc Hải |
06/08/1972 |
Trưởng phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
162 |
Nguyễn Thị Hảo |
28/11/1984 |
Chuyên viên phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
163 |
Trần Quốc Thịnh |
30/03/1984 |
Chuyên viên phòng HC-TH, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
164 |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
08/08/1985 |
Chuyên viên phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
165 |
Vũ Văn Trường |
08/03/1981 |
Chuyên viên phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
166 |
Nguyễn Xuân Thành |
19/05/1990 |
Chuyên viên, Văn phòng thường trực Ban Chỉ huy Phòng, chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
167 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
22/10/1979 |
Trưởng phòng KH-TH, Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
168 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
14/02/1981 |
Chuyên viên Tổ OCOP, Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |