Cuộc thi tìm hiểu Cải cách hành chính tỉnh Đắk Lắk năm 2022

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK

CUỘC THI TRỰC TUYẾN TÌM HIỂU CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
TỈNH ĐẮK LẮK NĂM 2023

<<< Danh sách tổngTIẾN ĐỘ THAM GIA CUỘC THI CỦA Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

STT Họ và tên Ngày sinh Chức vụ Đơn vị công tác
I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (168)
1 Nguyễn Hoài Dương 05/05/1965 Giám đốc Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
2 Mai Trọng Dũng 15/10/1965 Phó Giám đốc Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
3 Vũ Đức Côn 07/06/1963 Phó Giám đốc Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
4 Đỗ Xuân Dũng 01/08/1981 Phó Giám đốc Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
5 Hoàng Viết Việt 13/05/1980 Chánh Văn phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
6 Nguyễn Văn Tuấn 10/10/1969 Phó Chánh Văn phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
7 Lê Thị Ánh Tuyết 21/10/1980 Phó Chánh Văn phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
8 Đỗ Tuấn Hưng 02/03/1972 TP. Tổ chức, cán bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
9 Hồ Thị Ngọc Bích 01/10/1981 PTP. Tổ chức, cán bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
10 Nguyễn Khắc Tân 10/02/1971 PTP. Tổ chức, cán bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
11 Phạm Quang Vinh 11/04/1971 Chánh Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
12 Phạm Thế Hoan 10/03/1963 Phó Chánh Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
13 Hoàng Văn Nghĩa 15/10/1981 Phó Chánh Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
14 Trần Hoàng Tiến 19/08/1970 Phó Chánh Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
15 Bùi Phương Nam 07/01/1979 TP. Kế hoạch - Tài chính Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
16 Trần Kiên 12/02/1969 PTP. Kế hoạch - Tài chính Sở Nông nghiệp và PTNT
17 Nguyễn Ngọc Tăng 12/06/1982 PTP. Kế hoạch - Tài chính Sở Nông nghiệp và PTNT
18 Đinh Văn Đang 08/08/1985 TP. Quản lý XDCT và NVTH Sở Nông nghiệp và PTNT
19 Nguyễn Quốc Hưng 01/12/1967 Chi cục trưởng, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
20 Kiều Thanh Hà 07/02/1963 Phó Chi cục trưởng, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
21 Nguyễn Đức Việt 15/12/1966 Phó Chi cục trưởng, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
22 Trần Ngọc Trịnh 20/07/1975 Chi cục trưởng, Chi cục Quản lý CLNLS và Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
23 Trần Quốc Toàn 02/09/1966 Phó Chi cục trưởng, Chi cục Quản lý CLNLS và Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
24 Nguyễn Thành Long 06/02/1976 Chi cục trưởng, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
25 Nguyễn Quốc Hùng 13/03/1966 Phó Chi cục trưởng, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
26 Nguyễn Hữu Vinh 17/11/1963 Chi cục trưởng, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
27 Nguyễn Văn Mịch 20/01/1976 Phó Chi cục trưởng, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
28 Đoàn Quang Hưng 05/09/1983 Chánh Văn phòng, Văn phòng thường trực Ban Chỉ huy Phòng, chống thiên tai và TKCN tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT
29 Nguyễn Văn Thảo 19/01/1980 Chi cục trưởng, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
30 Trịnh Bá Sơn 25/06/1983 Phó Chi cục trưởng, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
31 Nguyễn Hắc Hiển 14/06/1967 Phó Chi cục trưởng, Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PTNT
32 Trần Ngọc Sơn 15/08/1964 Phó chi cục trưởng, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
33 Mai Xuân Lý 06/12/1978 Phó chi cục trưởng, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
34 Dương Tín Đức 27/06/1968 Phó Chánh Văn phòng, Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT
35 Nguyễn Thị Tuyết 07/04/1986 Chuyên viên Văn Phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
36 H’Juan Êban 17/12/1984 Chuyên viên Văn Phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
37 Lê Khánh Toàn 02/09/1984 Chuyên viên Văn Phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
38 Nguyễn Quốc Dũng 30/03/1989 Chuyên viên Văn Phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
39 Huỳnh Thị Thanh Thảo 12/10/1987 Chuyên viên Văn Phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
40 Đỗ Thị Phượng 22/08/1995 Chuyên viên Văn Phòng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
41 H Nhan Ayũn 20/02/1984 Văn thư Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
42 Bùi Quốc Phong 20/12/1981 Chuyên viên Phòng Tổ chức, cán bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
43 Phạm Thị Mai 15/01/1990 Chuyên viên Phòng Tổ chức, cán bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
44 Hoàng Bảo Hưng 20/05/1986 Chuyên viên Phòng Tổ chức, cán bộ Sở Nông nghiệp và PTNT
45 Nguyễn Thị Hoài Lê 10/03/1981 Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH Sở Nông nghiệp và PTNT
46 Hồ Tiến Cương 08/07/1974 Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH Sở Nông nghiệp và PTNT
47 Nguyễn Xuân Tân 30/10/1984 Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH Sở Nông nghiệp và PTNT
48 Văn Tiến Sỹ 03/06/1985 Chuyên viên Phòng Quản lý XDCT và NVTH Sở Nông nghiệp và PTNT
49 Y Hon Ayun 20/03/1967 Thanh tra viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
50 Đào Đình Nguyên 21/10/1990 Thanh tra viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
51 Đặng Thị Thanh Chi 23/04/1993 Thanh tra viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
52 Lương Viết Tân 22/05/1979 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
53 Nguyễn Minh Quang 24/03/1986 Thanh tra viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
54 Nguyễn Phước Nguyên 05/11/1981 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
55 Nguyễn Văn Tân 03/10/1981 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
56 Phạm Thu Kiều Trinh 02/09/1993 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
57 Trịnh Văn Thức 02/11/1983 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
58 Võ Đình Hạnh 03/09/1983 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
59 Đinh Sỹ Công 10/08/1980 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
60 Huỳnh Trung Luân 29/09/1968 Chuyên viên, Thanh tra Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
61 Phạm Quốc Hưng 31/08/1986 Kế toán trưởng Sở Sở Nông nghiệp và PTNT
62 Phạm Mạnh Cường 16/03/1974 Kế toán trưởng VP Sở, Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính Sở Nông nghiệp và PTNT
63 Hà Thành Luân 22/07/1985 Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính Sở Nông nghiệp và PTNT
64 Lê Thị Mỹ Thành 02/03/1982 Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính Sở Nông nghiệp và PTNT
65 Phạm Hoàng Khang 13/11/1987 Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính Sở Nông nghiệp và PTNT
66 Phạm Thế Minh 26/12/1968 Chuyên viên Phòng Kế hoạch, Tài chính Sở Nông nghiệp và PTNT
67 Đặng Văn Khánh 20/10/1969 Trưởng phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
68 Vũ Kim Thanh 20/04/1984 Phó Trưởng phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
69 Lê Đức Phước 14/06/1988 Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
70 Phạm Hùng 04/02/1988 Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
71 Lê Minh Hùng 29/07/1990 Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
72 Quang Kim Loan 12/04/1984 Chuyên viên phòng Nghiệp vụ kỹ thuật, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
73 Nguyễn Văn Tuấn 24/10/1980 Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
74 Nguyễn Thị Nhung 20/07/1990 Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
75 Dương Thị Ngọc Bích 28/06/1987 Kế toán, Chi cục Thủy lợi Sở Nông nghiệp và PTNT
76 Đỗ Ngọc Dũng 20/04/1969 Trưởng phòng, Phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
77 Huỳnh Thị Hiếu 15/06/1985 Phó trưởng phòng, Phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
78 Bùi Quang Dương 24/12/1987 Phó trưởng phòng, Phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
79 Vũ Thị Chi 11/10/1990 Nhân viên, phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
80 Vũ Thị Lan Anh 16/10/1987 Nhân viên, phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
81 Nguyễn Thị Vân Thư 01/01/1984 Nhân viên phòng TCXDLL&TT, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
82 Y Định Kbuôr 16/10/1963 Trưởng phòng, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
83 Mai Thành Trung 10/08/1980 Phó trưởng phòng, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
84 Phạm Thị Ái Phương 29/11/1980 Phó trưởng phòng, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
85 H’Rê Mi Niê Siêng 18/05/1984 Nhân viên, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
86 Lê Thị Thúy Hằng 20/09/1986 Kế toán, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
87 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12/12/1986 Nhân viên, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
88 Đỗ Thị Doan 10/11/1988 Văn thư, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
89 Lương Huy Sơn 02/10/1981 Kế toán, Phòng HCTH, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
90 Nguyễn Thành Văn 12/12/1971 Trưởng phòng, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
91 Trần Văn Khoa 01/02/1965 Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
92 Lê Văn Thức 05/07/1976 Phó trưởng phòng, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
93 Phạm Duy Mẫn 25/05/1978 Phó trưởng phòng, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
94 Trịnh Khánh Triều 10/05/1991 Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
95 Nguyễn Đình Thế 25/04/1984 Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
96 Nguyễn Hào Hoa 28/04/1983 Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
97 Huỳnh Thị Minh Quyên 17/05/1986 Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
98 Huỳnh Ngọc Nhí 16/08/1983 Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
99 Vũ Đức Tài 27/08/1997 Nhân viên, Phòng QLBVR&BTTN, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
100 Nguyễn Văn Thuấn 24/12/1964 Trưởng phòng, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
101 KPă Y Ngọc 18/01/1970 Phó trưởng phòng, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
102 Lê Tân Thạnh 22/10/1978 Phó trưởng phòng, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
103 Nguyễn Thị Xuân 07/08/1984 Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
104 Nguyễn Hoàng Việt 06/11/1998 Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
105 Đặng Văn Tính 19/04/1975 Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
106 Trần Đức Trọng 25/07/1989 Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
107 Hà Thăng Long 08/09/1981 Nhân viên, Phòng Thanh tra – Pháp chế, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
108 Nguyễn Bình Lâm 07/03/1967 Phó trưởng phòng, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
109 Trần Tiến Dực 01/05/1981 Trưởng phòng, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
110 Nguyễn Thị Phương Uyên 23/02/1980 Phó trưởng phòng, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
111 Hồ Tuấn Kiệt 26/08/1968 Nhân viên. Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
112 Lê Thị Ánh Tuyết 21/07/1987 Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
113 Lê Hữu Sơn 05/11/1977 Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
114 Nguyễn Hải Quế 02/07/1972 Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
115 Võ Văn Hảo 10/03/1967 Nhân viên, Phòng SD&PTR, Chi cục Kiểm lâm Sở Nông nghiệp và PTNT
116 Phạm Khánh Diễn 27/04/1978 Trưởng phòng Hành chính, Tổng hợp, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
117 H’Ning H’Đơk 13/04/1976 Văn thư, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
118 Nguyễn Thị Mai 08/12/1979 Trưởng phòng Trồng trọt, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
119 Nguyễn Thị Mỵ 28/11/1981 Chuyên viên phòng Trồng trọt, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
120 H’ Blun Niê 04/04/1974 Chuyên viên phòng Trồng trọt, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
121 Nguyễn Hữu Hưng 14/12/1977 Trưởng phòng Bảo vệ thực vật, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
122 Nguyễn Thị Lệ Giang 14/10/1981 Phó trưởng phòng Bảo vệ thực vật, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
123 Nguyễn Trung Hiếu 12/03/1982 Phó trưởng phòng Bảo vệ thực vật, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
124 Nguyễn Thế Ân 22/05/1970 Chuyên viên phòng Thanh tra, Pháp chế, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
125 Võ Thị Thu Sương 30/07/1980 Phó trưởng phòng, phụ trách phòng Thanh tra, Pháp chế, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
126 Ninh Thị Hoa 16/08/1979 Trưởng trạm Kiểm dich thực vật nội địa, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
127 Nguyễn Đức Nguyên 20/12/1982 Phó Trưởng trạmKiểm dich thực vật nội địa, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
128 Nguyễn Thị Hoa 18/12/1976 Phó Trưởng trạm Kiểm dich thực vật nội địa, Chi cục TT&BVTV Sở Nông nghiệp và PTNT
129 Vũ Ngọc Hướng 26/05/1980 Trưởng phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
130 Trịnh Thái Bình 17/07/1977 Trưởng phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
131 Nguyễn Thị Tâm Đan 17/07/1980 Phó trưởng phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
132 Đỗ Đức Ban 20/01/1981 Chuyên viên phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
133 Đinh Việt Nguyên 13/09/1975 Chuyên viên phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
134 Bùi Thị Thu Trang 28/03/1989 Chuyên viên phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
135 Nguyễn Thị Thủy 14/02/1981 Chuyên viên phòng Kinh tế hợp tác và Trang trại, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
136 Nguyễn Thị Trà Giang 29/09/1988 Chuyên viên phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
137 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/08/1988 Nhân viên Văn thư, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
138 Huỳnh Thị Lê 06/12/1992 Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
139 Phạm Thị Khánh Linh 06/09/1987 Chuyên viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
140 Phan Thị Lệ Quyên 24/11/1986 Chuyên viên phòng Phát triển nông thôn và Bố trí dân cư, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
141 Trần Quốc 20/12/1977 Chuyên viên phòng Cơ điện, ngành nghề nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và PTNT
142 Nguyễn Trọng Thể 01/06/1986 Chuyên viên phòng Hành chính tổng hợp, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
143 Phan Văn Tiệp 05/04/1984 Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
144 Trần Thị Kim Cúc 14/11/1982 Chuyên viên phòng Hành chính tổng hợp, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
145 Hàn Thị Yến 10/03/1988 Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
146 Nguyễn Thị Hồng Duyên 21/07/1977 Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
147 Nguyễn Tấn Hổ 16/01/1986 Chuyên viên phòng Quản lý thủy sản, Chi cục Thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT
148 Nguyễn Văn Thanh 19/02/1981 PTP. HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
149 Nguyễn Quốc Hùng 03/02/1965 TP Thanh tra - Pháp chế, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
150 Nguyễn Khắc Huy 26/07/1988 PTP KSGM&KDĐV, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
151 Nguyễn Nam 31/10/1989 TP Chăn Nuôi, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
152 Nguyễn Ngọc Hùng 26/07/1966 Nhân viên Phòng HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
153 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/12/1983 Chuyên viên Phòng HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
154 Lê Thị Thu Hồng 27/07/1984 Chuyên viên Phòng HC-TH, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
155 Lê Thị Hồng Ngân 25/06/1982 Chuyên viên Phòng Dịch tễ, TY&TS, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
156 Trần Thị Hồng Bích 03/10/1983 Chuyên viên Phòng Dịch tễ-TY&TS, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Sở Nông nghiệp và PTNT
157 Nguyễn Trung Quý 24/01/1984 Trưởng phòng HC-TH, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
158 Ngô Nhật Khánh 13/03/1984 Phó Trưởng phòng Quản lý chất lượng, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
159 Nguyễn Thị Thanh 05/08/1983 Phụ trách Kế toán, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
160 Hoàng Thị Kim Vy 28/03/1990 Chuyên viên phòng HC-TH, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
161 Đoàn Ngọc Hải 06/08/1972 Trưởng phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
162 Nguyễn Thị Hảo 28/11/1984 Chuyên viên phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
163 Trần Quốc Thịnh 30/03/1984 Chuyên viên phòng HC-TH, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
164 Nguyễn Thị Kim Ánh 08/08/1985 Chuyên viên phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
165 Vũ Văn Trường 08/03/1981 Chuyên viên phòng QLCL, Chi cục Quản lý chất lượng NLS và TS Sở Nông nghiệp và PTNT
166 Nguyễn Xuân Thành 19/05/1990 Chuyên viên, Văn phòng thường trực Ban Chỉ huy Phòng, chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT
167 Nguyễn Thị Thu Hương 22/10/1979 Trưởng phòng KH-TH, Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT
168 Nguyễn Thị Thuỷ 14/02/1981 Chuyên viên Tổ OCOP, Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0)

<<< Danh sách tổng