STT | Họ và tên | Ngày sinh | Chức vụ | Đơn vị công tác |
---|---|---|---|---|
I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (184) | ||||
1 | Lại Đức Đại | 21/07/1973 | Phó Giám đốc | Sở VHTTDL |
2 | Lê Phúc Long | 14//8/1979 | Phó Giám đốc | Sở VHTTDL |
3 | Đỗ Đức Quảng | 28/04/1978 | Chánh Văn phòng | Sở VHTTDL |
4 | Y Xuân Buôn Krông | 24/11/1981 | Phó Chánh Văn phòng | Sở VHTTDL |
5 | Bùi Thế Lâm | 28/09/1984 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
6 | Nguyễn Đức Hanh | 24/08/1972 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
7 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 09/11/1983 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
8 | Nguyễn Thái Bình | 21/03/1990 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
9 | Võ Thị Phượng | 16/05/1974 | Trưởng phòng | Sở VHTTDL |
10 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 15/06/1981 | Phó Trưởng phòng | Sở VHTTDL |
11 | Nguyễn Thị Hương | 22/03/1971 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
12 | Dương Thị Thanh Hoài | 19/06/1982 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
13 | Phan Chí Dũng | 28/07/1969 | Phó Trưởng phòng | Sở VHTTDL |
14 | Đinh Thị Thanh Thủy | 05/04/1984 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
15 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 08/03/1985 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
16 | Phan Tấn Hổ | 18/07/1986 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
17 | Châu Văn Quang | 10/09/1986 | Phó Trưởng phòng | Sở VHTTDL |
18 | Phạm Văn Vinh | 02/11/1985 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
19 | Nguyễn Thị Hằng | 17/09/1980 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
20 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 26/01/1984 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
21 | Đặng Thị Ánh | 11/05/1981 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
22 | Ngô Minh Đức | 15/10/1973 | Phó Trưởng phòng | Sở VHTTDL |
23 | Trịnh Thị Hằng | 06/10/1988 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
24 | Phạm Thu Thủy | 24/02/1979 | Chuyên viên (TNTKQ) | Sở VHTTDL |
25 | Nông Hoàng Lan | 22/08/1978 | Phó Trưởng phòng | Sở VHTTDL |
26 | Trần Phương Uyên | 17/12/1984 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
27 | Lê Minh Hảo | 13/08/1985 | Chánh thanh tra | Sở VHTTDL |
28 | Đặng Thị Cẩm Hà | 14/01/1975 | Phó Chánh Thanh tra | Sở VHTTDL |
29 | Ngô Anh Tuấn | 04/01/1975 | Thanh tra viên | Sở VHTTDL |
30 | Nguyễn Trọng Sơn | 22/12/1983 | Thanh tra viên | Sở VHTTDL |
31 | Nay Hoàng | 21/11/1980 | Thanh tra viên | Sở VHTTDL |
32 | Bùi Huy Thái | 20/10/1984 | Phó Trưởng phòng | Sở VHTTDL |
33 | Lê Thị Thủy | 24/08/1988 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
34 | Lê Đình Nam | 20/10/1984 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
35 | Đinh Thị Mến | 16/07/1983 | Chuyên viên | Sở VHTTDL |
36 | Kpă Tố Nga | 22/05/1976 | Trưởng Đoàn | Đoàn Ca múa Dân tộc |
37 | Y Kô Niê | 17/12/1962 | Phó Trưởng Đoàn | Đoàn Ca múa Dân tộc |
38 | Bùi Thị Xuân Lan | 07/07/1980 | Phụ trách P.HCTH | Đoàn Ca múa Dân tộc |
39 | Nguyễn Thị Định | 17/10/1967 | Kế toán trưởng | Đoàn Ca múa Dân tộc |
40 | Phan Thanh Bình | 29/09/1975 | Kế toán | Đoàn Ca múa Dân tộc |
41 | Đào Thị Nhung | 20/06/1980 | Văn thư | Đoàn Ca múa Dân tộc |
42 | Vương Công Nghiệp | 05/04/1978 | Chuyên viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
43 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 18/08/1990 | Chuyên viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
44 | Vương Thị Thu Hà | 14/10/1984 | Trưởng phòng Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
45 | Lê Thụy Thúy Loan | 11/10/1978 | Biên đạo Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
46 | H’ Plim Niê | 09/11/1986 | Diễn viên Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
47 | H’ Mâu Niê | 16/08/1988 | Diễn viên Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
48 | Phan Thị Thảo | 30/06/1991 | Diễn viên Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
49 | H Sơ Rúc Ênuôl | 08/10/1992 | Diễn viên Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
50 | Y Luynh Mlô | 25/05/1989 | Diễn viên Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
51 | MLô Y Yức | 15/11/1993 | Diễn viên Múa | Đoàn Ca múa Dân tộc |
52 | Phạm Mạnh Cương | 17/08/1978 | TP. Ca nhạc | Đoàn Ca múa Dân tộc |
53 | Lê Văn Toàn | 15/05/1990 | Diễn viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
54 | Nguyễn Minh Chi | 16/12/1991 | Diễn viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
55 | Y Bhen Kđoh | 28/12/1984 | Diễn viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
56 | Y Moan Hmok | 29/11/1984 | Diễn viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
57 | Phạm Đức Hoàng | 11/06/1976 | Phụ trách P.NCDT | Đoàn Ca múa Dân tộc |
58 | Cao Hữu Phê | 11/12/1987 | Diễn viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
59 | Y Hoắt Buôn Yă | 02/03/1992 | Diễn viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
60 | Y Ka Thin Hđớk | 07/03/1991 | Diễn viên | Đoàn Ca múa Dân tộc |
61 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | 28/04/1977 | Phó Giám đốc | TTPH phim và Chiếu bóng |
62 | Hồ Thị Kim Nhị | 13/06/1986 | Phó Giám đốc | TTPH phim và Chiếu bóng |
63 | Đặng Văn Hào | 16/07/1975 | Trưởng phòng | TTPH phim và Chiếu bóng |
64 | Trương Thị Bạch Vân | 27/01/1984 | Phó Trưởng phòng HCTH | TTPH phim và Chiếu bóng |
65 | Vũ Việt Trường | 05/11/1991 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
66 | Nguyễn Thị Phượng | 12/08/1995 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
67 | Phạm Thị Ngọc Minh | 21/08/1992 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
68 | Nguyễn Kim Nhất | 05/03/1990 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
69 | Lê Đình Tuấn | 07/10/1985 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
70 | H’ Niăp Niê | 04/07/1994 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
71 | Lê Đại Dương | 01/02/1994 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
72 | Nguyễn Thị Ngọc Liễu | 15/07/1983 | Nhân viên | TTPH phim và Chiếu bóng |
73 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 07/06/1979 | Trưởng phòng | Bảo tàng Đắk Lắk |
74 | Đào Đức Ngọc | 09/04/1989 | Phó Trưởng phòng | Bảo tàng Đắk Lắk |
75 | Nguyễn Thị Việt Nhã | 01/02/1986 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
76 | Chu Thị Nhàn | 16/08/1986 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
77 | Nguyễn Thị Vân | 24/12/1984 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
78 | Lương Thị Thu Trang | 22/04/1988 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
79 | H`Bly Ayun | 02/10/1981 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
80 | Trần Thị Nguyệt | 28/11/1985 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
81 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 27/07/1987 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
82 | Bùi Thị Ngọc Thúy | 08/10/1991 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
83 | Võ Mạnh Thắng | 02/06/1978 | Phó Trưởng phòng | Bảo tàng Đắk Lắk |
84 | Lê Thị Bích Hằng | 01/01/1979 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
85 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 15/09/1987 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
86 | Lê Thị Phương | 29/08/1985 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
87 | Nguyễn Kiều Hạnh Trinh | 25/04/1986 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
88 | Lưu Thị Hoàng Mai | 11/06/1990 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
89 | H’Djuih Êban | 17/07/1988 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
90 | Phạm Thị Phượng | 23/04/1988 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
91 | Phạm Thị Hoài | 22/02/1984 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
92 | Tạ Công Sinh | 03/09/1985 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
93 | Nguyễn Huyền Minh Trang | 28/04/1988 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
94 | Hồ Thị Thu Hoàng | 01/01/1986 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
95 | Nguyễn Thị Hoài My | 20/08/1988 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
96 | Trần Thị Thúy Hằng | 02/09/1988 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
97 | Nguyễn Hoàng Ly | 17/06/1996 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
98 | Nguyễn Thị Mai | 20/10/1987 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
99 | Nguyễn Hồng Tâm | 24/07/1990 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
100 | Nguyễn Công Cường | 20/91984 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
101 | Đỗ Mạnh Cường | 11/81982 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
102 | Phạm Bảo Trâm | 06/07/1984 | Nhân viên | Bảo tàng Đắk Lắk |
103 | Phạm Đức An | 21/12/1964 | Phó Giám đốc | TTTT Xúc tiến Du lịch |
104 | Nguyễn Thị Làn | 21/09/1990 | Chuyên viên | TTTT Xúc tiến Du lịch |
105 | Hà Văn Trung | 04/09/1987 | Chuyên viên | TTTT Xúc tiến Du lịch |
106 | Nguyễn Thanh Lâm | 17/08/1989 | Chuyên viên | TTTT Xúc tiến Du lịch |
107 | Trần Quốc Hùng | 13/10/1987 | Chuyên viên | TTTT Xúc tiến Du lịch |
108 | Lưu Minh Khoa | 16/03/1984 | Phó Giám đốc | Thư viện tỉnh |
109 | Ngô Đình Tiến | 29/10/1984 | Trưởng phòng | Thư viện tỉnh |
110 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 11/03/1980 | Trưởng phòng | Thư viện tỉnh |
111 | Phạm Thị Ngọc Bích | 25/09/1980 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
112 | Võ Thị Thủy | 08/10/1985 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
113 | Trần Thị Ngân | 17/09/1986 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
114 | Bùi Thị Yến | 16/06/1985 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
115 | Cao Thị Hoan | 14/08/1986 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
116 | Vũ Thị Bình Minh | 01/01/1985 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
117 | Trịnh Mạnh Cường | 15/08/1987 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
118 | La Quốc Tùng Lâm | 29/08/1991 | Nhân viên | Thư viện tỉnh |
119 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | 16/04/1968 | Phó Giám đốc | TTHL và Thi đấu thể thao |
120 | Nguyễn Toàn Thắng | 16/12/1977 | Phó Giám đốc | TTHL và Thi đấu thể thao |
121 | Đậu Xuân Hoàng | 17/08/1976 | Phó TP.HCTH | TTHL và Thi đấu thể thao |
122 | Lý Thị Hoa | 15/10/1985 | Phó TP.HCTH | TTHL và Thi đấu thể thao |
123 | Nguyễn Văn Lý | 02/10/1986 | Chuyên viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
124 | Hoàng Thế Vũ Phương | 27/08/1969 | Chuyên viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
125 | Nguyễn Thị Diệp | 09/02/1985 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
126 | Đặng Phan Thị Vy | 20/05/1990 | Nhân viên | Phòng Hành chính-Tổng hợp |
127 | Đỗ Minh Hà | 19/02/1982 | Phó TP.KTTV | TTHL và Thi đấu thể thao |
128 | Hoàng Thị Thu Hương | 24/09/1986 | Kế toán viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
129 | Mai Sỹ Hoàn | 31/05/1982 | Phó TP.QLHL | TTHL và Thi đấu thể thao |
130 | Phan Đặng Quang Hiển | 20/08/1988 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
131 | Đặng Thị Lan Anh | 22/12/1989 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
132 | Nguyễn Văn Ái | 02/03/1986 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
133 | Lê Trọng Phong | 05/05/1984 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
134 | Nguyễn Khắc Hòa | 24/04/1982 | Trợ lý Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
135 | Dương Thị Thùy Dung | 05/01/1982 | Trợ lý Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
136 | Phạm Cao Sơn | 26/09/1988 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
137 | Ngô Đa Huy | 10/04/1981 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
138 | Trần Đình Thi | 26/03/1984 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
139 | Phạm Viết Đức | 05/10/1988 | Trợ lý Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
140 | Trần Viết Tiến | 12/09/1989 | Trợ lý Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
141 | Nguyễn Văn Bảo | 06/05/1991 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
142 | Nguyễn Thành Phi | 20/02/1982 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
143 | Nguyễn Kiều Oanh | 15/08/1992 | Trợ lý Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
144 | Võ Thành Luân | 12/06/1987 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
145 | Nguyễn Duy Thành | 02/08/1986 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
146 | Nguyễn Thanh Thiện | 06/10/1990 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
147 | Cao Hoàng Tín | 22/09/1988 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
148 | Nguyễn Doll | 16/08/1988 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
149 | Trần Hà Giang | 16/07/1988 | Huấn luyện viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
150 | Cao Bình | 10/09/1976 | Phụ trách Phòng | TTHL và Thi đấu thể thao |
151 | Nguyễn Thị Nga | 09/01/1985 | Phó Trưởng phòng | TTHL và Thi đấu thể thao |
152 | Nguyễn Thị Lan | 09/11/1986 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
153 | Tào Văn Mai | 26/03/1985 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
154 | Nguyễn Văn Sang | 15/10/1982 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
155 | Phạm Huy Sâm | 30/07/1984 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
156 | Nguyễn Văn Uớc | 10/10/1980 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
157 | Nguyễn Thị Hải | 06/06/1985 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
158 | Nguyễn Ngọc Đức | 23/01/1986 | Nhân viên | TTHL và Thi đấu thể thao |
159 | Trương Thị Ánh | 17/03/1981 | Giám đốc | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
160 | Đào Thị Thu Hiền | 02/07/1983 | Phó Giám đốc | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
161 | Nông Hoàng Chiến | 08/01/1977 | Phó Giám đốc | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
162 | Phạm Thị Hồng Nhung | 11/04/1984 | Kế toán trưởng | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
163 | Vũ Thị Thảo | 20/01/1984 | Kế toán viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
164 | Dương Ngọc Nam | 26/08/1989 | Phó trưởng phòng HCTH | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
165 | Dương Thị Ngọc Diệp | 24/11/1984 | Chuyên viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
166 | Đoàn Thị Cẩm Vi | 06/01/1988 | Chuyên viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
167 | Đinh Thị Thanh Hoa | 20/11/1992 | Nhân viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
168 | Nguyễn Thành Minh Hiếu | 23/03/1995 | Nhân viên Bảo vệ | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
169 | Trần Thị Kông Thảo | 07/01/1985 | Hướng dẫn viên văn hóa | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
170 | Nguyễn Thị Liên | 18/11/1983 | P.Trưởng phòng NVVH | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
171 | Lê Hoàng Trúc | 02/05/1989 | Phương pháp viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
172 | Nguyễn Thị Thắng | 22/10/1988 | Hướng dẫn viên văn hóa | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
173 | Vũ Xuân Ngọc | 13/03/1985 | Phó trưởng phòng | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
174 | Nguyễn Duy Trung | 06/12/1987 | Quảng trị mạng | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
175 | Y Thoan Niê | 02/03/1985 | Kỹ thuật viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
176 | Mã Vũ Lương | 03/10/1979 | Nhân viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
177 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | 18/01/1994 | Nhân viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
178 | Hoàng Thị Thu | 18/05/1988 | Tuyên truyền viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
179 | Nguyễn Dương Ngọc Thu | 12/07/1992 | Tuyên truyền viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
180 | Lê Thị Hạnh | 04/05/1981 | Hướng dẫn viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
181 | Ngô Anh Tuấn | 20/01/1987 | Chuyên viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
182 | Đỗ Thị Châm | 01/10/1981 | Diễn viên hạng IV | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
183 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 17/09/1982 | Tuyên truyền viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
184 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 19/03/1988 | Nhân viên | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |