I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (38) |
1 |
Phạm Văn Lập |
28/09/1975 |
Giám đốc Sở |
Ban Giám đốc |
2 |
Nguyễn Thị Lê |
05/08/1983 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng Sở |
3 |
Trần Đức Lộc |
13/03/1990 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng Sở |
4 |
Trần Thanh Tú |
02/08/1978 |
Chuyên viên |
Văn phòng Sở |
5 |
Hoàng Quỳnh |
07/02/1985 |
Chuyên viên |
Văn phòng Sở |
6 |
Trần Thị Thu |
12/01/1985 |
Chuyên viên |
Văn phòng Sở |
7 |
Nguyễn Minh Hưng |
09/06/1984 |
Chuyên viên |
Văn phòng Sở |
8 |
Võ Đình Thi |
02/09/1986 |
Công chức thực hiện nhiệm vụ tiếp nhận và trả kết quả giải quyết hồ sơ thủ tục hành chính |
Thanh tra Sở |
9 |
Nguyễn Thành Hiệu |
22/09/1986 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Quy hoạch – kiến trúc |
10 |
Nguyễn Chí Hiếu |
16/03/1983 |
Chuyên viên |
Phòng Quy hoạch – kiến trúc |
11 |
Lê Ngọc Thông |
14/02/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Quy hoạch – kiến trúc |
12 |
Nguyễn Minh Đạt |
06/07/1974 |
Phó trưởng phòng |
Phòng CLCTXD - Sở Xây dựng |
13 |
Phạm Quang Khải |
25/08/1976 |
Phó trưởng phòng |
Phòng CLCTXD - Sở Xây dựng |
14 |
Trần Xân Cảnh |
15/03/1978 |
Chuyên viên |
Phòng CLCTXD - Sở Xây dựng |
15 |
Hoàng Thị Cẩm Vân |
23/12/1985 |
Chuyên viên |
Phòng CLCTXD - Sở Xây dựng |
16 |
Nguyễn Sang |
17/05/1987 |
Chuyên viên |
Phòng CLCTXD - Sở Xây dựng |
17 |
Phạm Thái Hà |
24/04/1982 |
Phó Chánh Thanh tra |
Thanh tra Sở |
18 |
Đỗ Phú Linh |
05/09/1981 |
Thanh tra Viên |
Thanh tra Sở |
19 |
Nguyễn Minh Triều |
12/03/1983 |
Thanh tra Viên |
Thanh tra Sở |
20 |
Nguyễn Đăng Bình |
24/01/1988 |
Công chức Thanh tra |
Thanh tra Sở |
21 |
Tôn Thất Quốc Anh |
24/02/1975 |
Phó trưởng phòng |
Phòng PTĐT và HTKT |
22 |
Trương Minh Đức |
16/02/1984 |
Chuyên viên |
Phòng PTĐT và HTKT |
23 |
Nguyễn Công Triều |
01/11/1978 |
Chuyên viên |
Phòng PTĐT và HTKT |
24 |
Lê Nhật Thanh |
15/12/1983 |
Phó trưởng phòng |
Phòng QLN & TTBĐS |
25 |
Đào Công Ngọc |
04/04/1986 |
Chuyên viên |
Phòng QLN & TTBĐS |
26 |
Trần Nguyễn Nguyên Bình |
26/03/1985 |
Chuyên viên |
Phòng QLN & TTBĐS |
27 |
Nguyễn Phan Thanh Bình |
07/09/1987 |
Phó trưởng phòng |
Phòng Quản lý Xây dựng |
28 |
Đỗ Văn Trương |
23/10/1986 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý Xây dựng |
29 |
Nguyễn Minh Phong |
12/10/1984 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý Xây dựng |
30 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
02/04/1991 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý Xây dựng |
31 |
Trương Tôn Quyền |
20/09/1985 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế & VLXD |
32 |
Lê Hoàng Sinh |
02/11/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế & VLXD |
33 |
Phạm Xuân Thành |
19/05/1984 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế & VLXD |
34 |
Phạm Sỹ Hải |
05/10/1974 |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Kiểm định xây dựng |
35 |
Lê Đình Thi |
18/07/1978 |
Chuyên viên |
Trung tâm Kiểm định xây dựng |
36 |
Mai Hồng Kỳ |
28/11/1977 |
Chuyên viên |
Trung tâm Kiểm định xây dựng |
37 |
Ngô Minh Toàn |
14/06/1985 |
Chuyên viên |
Trung tâm Kiểm định xây dựng |
38 |
Ninh Nam Phong |
06/06/1983 |
Chuyên viên |
Trung tâm Kiểm định xây dựng |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |