I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (269) |
1 |
Trần Đức Nhật |
15/7/1983 |
Phó Chủ tịch |
UBND Thành phố |
2 |
Trương Văn Nổi |
15/5/1966 |
Chánh Thanh tra |
Thanh tra Thành phố |
3 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
02/6/1974 |
Trưởng Phòng Tư Pháp |
Phòng Tư pháp |
4 |
Nguyễn Thị Phúc |
04/2/1974 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Văn hóa Và Thông tin |
5 |
Hồ Thị Tươi |
10/11/1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Y tế |
6 |
Nguyễn Hữu Thọ |
11/11/1978 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
7 |
Phạm Anh Phong |
07/10/1977 |
Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố |
8 |
Chế Vũ Chí An |
13/6/1980 |
Phó Chánh Văn phòng |
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố |
9 |
Nguyễn Đình Toàn |
28/1/1978 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Quản lý đô thị |
10 |
Phạm Xuân Trung |
27/7/1972 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế |
11 |
Hồ Trung Kiên |
30/11/1979 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ |
12 |
Bùi Minh Trí |
19/01/1990 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tư pháp |
13 |
Trần Thị Cẩm Vân |
02/01/1980 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
14 |
Nguyễn Dũng |
04/9/1990 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ |
15 |
Lê Thị Thạch |
28/12/1977 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính - Kế hoạch Thành phố |
16 |
Trần Thị Hải |
02/2/1987 |
Nhân viên |
Phòng Lao động Thương Binh và Xã hội |
17 |
Y Jima Kđoh |
03/01/1988 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp |
18 |
Phạm Thị Lan Hương |
22/12/1983 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hóa Và Thông tin |
19 |
Nguyễn Văn Mạnh |
17/8/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hóa Và Thông tin |
20 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
26/11/1994 |
Chuyên viên |
Phòng Văn hóa Và Thông tin |
21 |
Nguyễn Thị Quyên |
25/5/1984 |
Chuyên viên |
Y Tế |
22 |
Nguyễn Quang Huy |
33034 |
Chuyên viên |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường |
23 |
Nguyễn Thành Đạt |
19/05/1991 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố |
24 |
Nguyễn Thị Dung |
24/4/1994 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố |
25 |
Nguyễn Anh Vũ |
19/9/1993 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố |
26 |
Y Blin Niê |
22/01/1990 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố |
27 |
H’ Mai Niê |
20/1/1992 |
Chuyên viên |
Thanh tra |
28 |
Nguyễn Văn Phong |
26/6/1978 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý đô thị thành phố |
29 |
Nguyễn Đình Hoàng Trúc |
24/3/1981 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý đô thị thành phố |
30 |
Vũ Thị Hồng |
03/3/1977 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
31 |
Tống Ngọc Lâm |
12/1/1975 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố |
32 |
Nguyễn Văn Sơn |
27/10/1973 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố |
33 |
Nguyễn Đình Huy |
17/12/1981 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố |
34 |
Nguyễn Hoàng Hải |
25/10/1989 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố |
35 |
H’ Sa Lym Niê |
22/9/1991 |
Chuyên viên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố |
36 |
Trần Thị Ánh Hồng |
24/9/1986 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế |
37 |
Phạm Thanh Nghĩa |
11/8/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế |
38 |
Nguyễn Quốc Huấn |
15/9/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế |
39 |
Phan Vương Lâm |
16/3/1996 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế |
40 |
Lê Đình Dương |
10/11/1976 |
PCT. UBND |
Phường Ea Tam |
41 |
Y Ser Mlô |
01/11/1980 |
PCT. UBND |
Phường Ea Tam |
42 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
03/12/1993 |
PCT. UBMTTQVN |
Phường Ea Tam |
43 |
Nguyễn Văn Lượng |
12/03/1979 |
CT. HND |
Phường Ea Tam |
44 |
Vũ Thị Hiền |
05/03/1982 |
CT. HPN |
Phường Ea Tam |
45 |
Nguyễn Thùy Trang |
14/10/1992 |
BT. ĐTN |
Phường Ea Tam |
46 |
Nguyễn Xuân Nở |
18/04/1974 |
CT. UBND |
Phường Tự An |
47 |
Kiều Quang Vinh |
06/11/1981 |
PCT. UBND |
Phường Tự An |
48 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
05/01/1972 |
PCT. UBND |
Phường Tự An |
49 |
Nguyễn Phan Vũ |
24/11/1971 |
Bí thư ĐU, CT. HĐND |
Phường Tân Thành |
50 |
Nguyễn Văn Kiên |
21/09/1977 |
Phó Bí thư Đảng ủy |
Phường Tân Thành |
51 |
Nguyễn Văn Hùng |
03/10/1964 |
PCT. HĐND |
Phường Tân Thành |
52 |
Hách Xuân Vinh |
15/10/1965 |
Chủ tịch UBND |
Phường Tân Thành |
53 |
Nguyễn Văn Bằng |
21/11/1968 |
PCT. UBND |
Phường Tân Thành |
54 |
Trần Thị Dinh |
05/10/1971 |
PCT. UBND |
Phường Tân Thành |
55 |
Trịnh Văn Chiến |
30/07/1966 |
Chủ tịch UBMTTQVN |
Phường Tân Thành |
56 |
Hà Quang viện |
03/09/1959 |
CT. Hội Cựu Chiến binh |
Phường Tân Thành |
57 |
Đam Sa Ngọc Oanh |
11/10/1979 |
CT. Hội Nông dân |
Phường Tân Thành |
58 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
23/12/1982 |
CT. Hội Phụ nữ |
Phường Tân Thành |
59 |
Nguyễn Thị Chiến Hòa |
23/09/1992 |
BT. Đoàn Thanh niên |
Phường Tân Thành |
60 |
Phạm Thị Hoàng Trang |
26/10/1981 |
PBT - Chủ tịch HĐND |
Phường Thống Nhất |
61 |
Trịnh Như Ngọc |
29/06/1976 |
PBT - Chủ tịch UBND |
Phường Thống Nhất |
62 |
Lê Minh Phúc |
15/09/1979 |
PCT. UBND |
Phường Thống Nhất |
63 |
Nguyễn Thị Ngọc Vân |
20/12/1977 |
CT. MTTQ |
Phường Thống Nhất |
64 |
Ngô Thị Đoan Trang |
16/11/1976 |
Chủ tịch Hội Nông dân |
Phường Thống Nhất |
65 |
Trần Đại Vũ |
09/08/1990 |
Bí thư Đoàn TN |
Phường Thống Nhất |
66 |
Hoàng Thị Minh Hiền |
26/10/1987 |
Chỉ tịch Hội LHPN |
Phường Thống Nhất |
67 |
Phạm Văn Long |
15/05/1972 |
Bí thư Đảng ủy |
Phường Thành Công |
68 |
Nguyễn Hải Hưng |
07/10/1972 |
CT. UBND |
Phường Thành Công |
69 |
Nguyễn Trung Chính |
23/11/1979 |
PCT. UBND |
Phường Thành Công |
70 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
06/10/1980 |
PCT. UBND |
Phường Thành Công |
71 |
Huỳnh Ngọc Công |
10/01/1977 |
CT HĐND |
Phường Thành Công |
72 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
12/02/1983 |
CT UBMT |
Phường Thành Công |
73 |
Lê Thị Mai Hương |
26/09/1976 |
PCT UBMT |
Phường Thành Công |
74 |
Lê Thị Vân |
05/04/1990 |
BT đoàn |
Phường Thành Công |
75 |
Phan Văn Khải |
13/09/1997 |
PBT đoàn |
Phường Thành Công |
76 |
Nguyễn Thị Tặng |
16/09/1982 |
CT PN |
Phường Thành Công |
77 |
Hoàng Thị Thanh Thúy |
09/10/1986 |
PCT PN |
Phường Thành Công |
78 |
Hà Thị Bích Ngọc |
30/07/1981 |
CT ND |
Phường Thành Công |
79 |
Phan Lê Bảo Yến |
06/06/1988 |
PCT ND |
Phường Thành Công |
80 |
Nguyễn Thị Quế |
26/09/1964 |
CT CCB |
Phường Thành Công |
81 |
Đặng Sỹ Phú |
09/02/1972 |
PCT CCB |
Phường Thành Công |
82 |
Trần Quốc Á |
15/10/1974 |
PCT. UBND |
Phường Khánh Xuân |
83 |
Đỗ Thị Lụa |
08/09/1977 |
PCT. UBND |
Phường Khánh Xuân |
84 |
Huỳnh Anh Tú |
17/05/1988 |
PCT. UBND |
Phường Tân Tiến |
85 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
08/10/1985 |
PCT. UBND |
Phường Tân Tiến |
86 |
Nguyễn Đồng Đăng |
22/11/1987 |
PCT. UBND |
Phường Tân An |
87 |
Nguyễn Ngọc Nha |
03/10/1970 |
PCT. UBND |
Phường Tân An |
88 |
Phạm văn Thái |
19/05/1978 |
CT. UBND |
Phường Tân Lợi |
89 |
Võ Thanh Phương |
01/01/1964 |
PCT. UBND |
Phường Tân Lợi |
90 |
Nguyễn Văn Hoan |
10/10/1965 |
PCT. UBND |
Phường Tân Hòa |
91 |
Phan Hữu Trí |
20/04/1969 |
CT. UBND |
Phường Thành Nhất |
92 |
Thân Thị Thu Hằng |
28/04/1981 |
PCT. UBND |
Phường Thành Nhất |
93 |
Bùi Thanh Gấm |
08/08/1979 |
PCT. UBND |
Phường Tân Lập |
94 |
Nguyễn Ngọc Định |
19/04/1976 |
PCT. UBND |
Phường Thắng Lợi |
95 |
Nguyễn Anh Thanh |
01/08/1987 |
PCT. UBND |
Phường Thắng Lợi |
96 |
Nguyễn Ngọc Nha |
03/10/1970 |
PCT UBND |
Phường Tân An |
97 |
Nguyễn Đồng Đăng |
22/11/1987 |
PCT UBND |
Phường Tân An |
98 |
Nguyễn Văn Hoan |
16/10/1964 |
PCT UBND |
Phường Tân Hòa |
99 |
Phạm văn Thái |
19/05/1978 |
Chủ tịch UBND |
Phường Tân Lợi |
100 |
Võ Thanh Phương |
01/01/1964 |
PCT UBND |
Phường Tân Lợi |
101 |
Bùi Tá Danh |
11/10/1968 |
PCT UBND |
Xã Ea Tu |
102 |
H Triệu Kđoh |
06/01/1974 |
PCT UBND |
Xã Ea Tu |
103 |
H Luanh Êban |
08/01/1981 |
PCT. UBND |
Xã Cư Êbur |
104 |
Lê Thị Thanh Hương |
02/06/1979 |
PCT. UBND |
Xã Cư Êbur |
105 |
Nguyễn Hữu Toàn |
10/10/1970 |
CT. UBND |
Xã Hoà Phú |
106 |
Nguyễn Thanh Quang |
20/11/1971 |
PCT. UBND |
Xã Hoà Phú |
107 |
Nguyễn Công Thảo |
30/9/’1972 |
Chủ tịch UBND |
Xã Hòa Thuận |
108 |
Nguyễn Thị Hương |
29/11/1986 |
PCT. UBND |
Xã Hòa Thuận |
109 |
Trần Thị Xuân |
06/05/1982 |
PCT. UBND |
UBND xã Ea Kao |
110 |
Quang Văn Tuy |
21/09/1969 |
CT. UBND |
UBND xã Hòa Thắng |
111 |
Ngô Quang Tiến |
29/10/1986 |
PCT. UBND |
UBND xã Hòa Thắng |
112 |
Phạm Minh Tuấn |
26/08/1984 |
PCT. UBND |
Xã Hòa Khánh |
113 |
Nguyễn Hoàng Thành |
07/04/1978 |
PCT. UBND |
Xã Hòa Khánh |
114 |
Y Ni Wa Byă |
05/05/1987 |
PCT. UBND |
UBND xã Hòa Xuân |
115 |
Hà Thuận Oanh |
09/10/1978 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Ea Tam |
116 |
Phan Thị Liên |
20/10/1983 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Ea Tam |
117 |
Nguyễn Thị Minh |
18/9/1984 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Ea Tam |
118 |
Võ Thị Hà |
25/11/1970 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Ea Tam |
119 |
Lê Thị Hà |
18/01/1985 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Ea Tam |
120 |
Thái Thị Kim Hồng |
03/10/1985 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Ea Tam |
121 |
Đỗ Văn Tú |
28/6/1976 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Ea Tam |
122 |
Nguyễn Thành Sơn |
10/08/1989 |
CC. ĐC - XD |
UBND Phường Ea Tam |
123 |
Nguyễn Đức Hoàng |
15/01/1984 |
CC. TC-KT |
UBND Phường Ea Tam |
124 |
Mai Thị Huyền Trang |
28/12/1980 |
CB. CCHC |
UBND Phường Ea Tam |
125 |
Dương Hiển Hùng |
01/01/1968 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Tự An |
126 |
Phạm Thị Hương |
29/7/1985 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tự An |
127 |
Phan Thị Thuý Vy |
11/03/1997 |
CB. CCHC |
UBND Phường Tự An |
128 |
Nguyễn Thị Giang |
09/11/1984 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Tự An |
129 |
Trần Thị Hồng Yến |
28/5/1982 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tự An |
130 |
Trần Thị Minh Thủy |
03/02/1985 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tự An |
131 |
Mai Phạm Tiền Tuyến |
30/09/1985 |
Chỉ huy trưởng Quan sự |
UBND Phường Tân Thành |
132 |
Lương Thị Thanh Nguyên |
25/02/1984 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Tân Thành |
133 |
Trần Văn Trung |
12/10/1972 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Thành |
134 |
Trần Thị Vân |
07/01/1988 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân Thành |
135 |
Lê Anh Phước |
20/01/1985 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Tân Thành |
136 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
03/06/1991 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Thành |
137 |
Phan Thị Thanh Huyền |
10/09/1982 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân Thành |
138 |
Nguyễn Trọng Phương Nam |
19/02/2000 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Tân Thành |
139 |
Đinh Tiến Lâm |
07/06/1983 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Tân Thành |
140 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
10/12/1981 |
CC. TC-KT |
UBND Phường Tân Thành |
141 |
Nguyễn Thị Mỹ |
30/08/1984 |
CC. TC-KT |
UBND Phường Tân Thành |
142 |
Trần Thị Tuyết |
22/6/1980 |
CC VP-TK |
UBND Phường Thống Nhất |
143 |
Hoàng Thị Hải Yến |
01/5/1988 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Thống Nhất |
144 |
Hồ Thị Thuý |
20/12/1986 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Thống Nhất |
145 |
Đặng Thị Chành |
30/11/1979 |
CC. TP- HT |
UBND Phường Thống Nhất |
146 |
Nguyễn Thị Minh Uyên |
19/02/1974 |
CC. Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Phường Thống Nhất |
147 |
Hồ Thị Thuý |
20/12/1986 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Thống Nhất |
148 |
Hà Song Tùng |
12/08/1985 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Thống Nhất |
149 |
Nguyễn Đình Toại |
04/05/1984 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Thống Nhất |
150 |
Lục Văn Trọng |
03/01/1985 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Thống Nhất |
151 |
Nguyễn Thị Thuý |
14/1/1980 |
CC. TC-KT |
UBND Phường Thống Nhất |
152 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
20/10/1983 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Thành Công |
153 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
12/11/1995 |
CB. CCHC |
UBND Phường Thành Công |
154 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
10/07/1988 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Thành Công |
155 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
20/3/1979 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Thành Công |
156 |
Phạm Thị Hằng |
15/11/1982 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Thành Công |
157 |
Nguyễn Thị Lịnh |
21/8/1970 |
CC. VPTK |
UBND Phường Thành Công |
158 |
Võ Thùy Linh |
05/3/1983 |
CC TPHT |
UBND Phường Thành Công |
159 |
Phạm Thị Kim Anh |
08/9/1983 |
CC VHTT |
UBND Phường Thành Công |
160 |
Lê Thị Thùy |
27/6/1986 |
CC TCKT |
UBND Phường Thành Công |
161 |
Trần Thị Lệ |
02/6/1987 |
CB Đảng ủy |
UBND Phường Thành Công |
162 |
Nguyễn Thị Như Quý |
06/11/1989 |
CB Đảng ủy |
UBND Phường Thành Công |
163 |
Nguyễn Sinh Cung |
28/10/1984 |
CB Tổ chức |
UBND Phường Thành Công |
164 |
Phạm Thị Chuyên |
02/10/1976 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Khánh Xuân |
165 |
La Mỹ Liên |
08/2/1984 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Khánh Xuân |
166 |
Phạm Hải Hậu |
26/11/1981 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Khánh Xuân |
167 |
Huỳnh Tuấn Nhẫn |
14/09/1983 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Khánh Xuân |
168 |
Đoàn Nữ Hoàng Nga |
25/11/1995 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Khánh Xuân |
169 |
Nguyễn Thị Hải |
11/10/1982 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Khánh Xuân |
170 |
Trần Thị Thu |
19/08/1993 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Tiến |
171 |
Phan Thành Tiến |
11/01/1983 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Tân Tiến |
172 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
01/10/1976 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Tiến |
173 |
Huỳnh Ngọc Hòa An |
15/01/1990 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Tân Tiến |
174 |
Nguyễn Đoàn Tiểu Lan |
11/10/1979 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân Tiến |
175 |
Võ Thị Ngọc Yến |
22/7/1990 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Tân Lợi |
176 |
Lý Thị Thanh Hương |
04/11/1983 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân Lợi |
177 |
Ngô Dương Thanh Trang |
10/01/1990 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân Lợi |
178 |
Lý Thị Yên |
01/04/1980 |
CC. TC-KT |
UBND Phường Tân Lợi |
179 |
Nguyễn Thị Hương |
15/11/1978 |
CC. TC-KT |
UBND Phường Tân Lợi |
180 |
Đặng Quốc Cường |
15/7/1982 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Tân Lợi |
181 |
Huỳnh Quốc Duy |
03/01/1991 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Lợi |
182 |
Nguyễn Thị Định |
10/11/1979 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Lợi |
183 |
Lê Thị Mỹ Chi |
24/11/1992 |
CB. CCHC |
UBND Phường Tân Lợi |
184 |
Nguyễn Văn Tâm |
01/02/1979 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Hòa |
185 |
Trần Quyết Chung |
17/11/1985 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Hòa |
186 |
Trương Minh Ngọc |
30/9/1985 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân Hòa |
187 |
Hoàng Thị Bảo Khuyên |
24/101978 |
CC VP-TK |
UBND Phường Tân Hòa |
188 |
Trần Thị Kim Thuý |
20/03/1983 |
CBVH - XH |
UBND Phường Tân Hòa |
189 |
Diệp Xuân Hùng |
20/8/1983 |
CC ĐC - XD |
UBND Phường Tân Hòa |
190 |
Tô Thị Ngọc Phương |
01/10/1989 |
CC ĐC - XD |
UBND Phường Tân Hòa |
191 |
Huỳnh Thanh Trung |
18/03/1991 |
CC ĐC - XD |
UBND Phường Tân Hòa |
192 |
Bùi Thị Hải |
24/07/1974 |
VT - CCHC |
UBND Phường Tân Hòa |
193 |
Phạm Thị Thu Huyền |
19/02/1983 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân An |
194 |
Dương Thanh Tâm |
02/2/1990 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Tân An |
195 |
Cao Lương Mỹ Linh |
05/11/1995 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân An |
196 |
Hoàng Khải Tiến |
04/8/1982 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân An |
197 |
Phạm Thanh Sơn |
08/08/1984 |
CC.ĐC-XD |
UBND Phường Tân An |
198 |
Trần Thị Kim Thoa |
16/01/1985 |
CB.CCHC |
UBND Phường Tân An |
199 |
Cao Thị Thanh Thủy |
05/03/1990 |
CC.VP-TK |
UBND Phường Tân An |
200 |
Hồ Thị Lan |
17/09/1994 |
CC.VH-XH |
UBND Phường Tân An |
201 |
Huỳnh Niên Trà |
15/12/1975 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Thành Nhất |
202 |
Nguyễn Thị Thu Phương H’ đơk |
22/9/1989 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Thành Nhất |
203 |
Trần Thị Loan |
04/11/1985 |
CC. VP-TK |
UBND Phường Thành Nhất |
204 |
Trần Tuấn Anh |
26/12/1986 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Thành Nhất |
205 |
Cao Thị Quý Hợi |
22/12/1983 |
CC.VPTK |
UBND P Thành Nhất |
206 |
Nguyễn Thị Hồng Thương |
31/7/1988 |
CC.VHXH |
UBND P Thành Nhất |
207 |
Trần Đăng Huy |
05/6/1981 |
CC.ĐCXD |
UBND P Thành Nhất |
208 |
Phạm Văn Long |
07/2/1979 |
CC.ĐCXD |
UBND P Thành Nhất |
209 |
Trần Thế Hiển |
06/4/1986 |
CC. TP- HT |
UBND Phường Thắng Lợi |
210 |
Trần Thị Tuyên |
05/6/1990 |
CC. TP- HT |
UBND Phường Thắng Lợi |
211 |
Phùng Thị Linh Giang |
29/01/1978 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Thắng Lợi |
212 |
Trương Thị Hồng Nhung |
23/10/1988 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Thắng Lợi |
213 |
Nguyễn Huy Hoàng |
03/4/1967 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Thắng Lợi |
214 |
Thân Thị Mai |
24/5/1985 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Lập |
215 |
Nguyễn Văn Phương |
08/7/1979 |
CC. TP-HT |
UBND Phường Tân Lập |
216 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
18/12/1980 |
CC. ĐC-XD |
UBND Phường Tân Lập |
217 |
Mai Văn Cường |
29/11/1983 |
CC. VH-XH |
UBND Phường Tân Lập |
218 |
Cao Thị Hoa |
09/10/1982 |
CC. VP-TK |
UBND Xã Cư Êbur |
219 |
Quách Thị Thúy |
04/6/1988 |
CC. VH-XH |
UBND Xã Cư Êbur |
220 |
Lê Phước Phúc |
01/3/1991 |
CC. VH-XH |
UBND Xã Cư Êbur |
221 |
Trần Văn Cường |
20/4/1977 |
CC. TP-HT |
UBND Xã Cư Êbur |
222 |
Đinh Thị Hiền |
17/9/1987 |
CC. TP-HT |
UBND Xã Cư Êbur |
223 |
Nguyễn Xuân Duẩn |
01/2/1972 |
CC. ĐC-XD |
UBND Xã Cư Êbur |
224 |
Nguyễn Đăng Huy |
29/9/1984 |
CC. VP-TK |
UBND Xã Hoà Phú |
225 |
Nguyễn Ngọc Đông Quỳnh |
16/12/1984 |
CC. VH-XH |
UBND Xã Hoà Phú |
226 |
Đinh Thị Hằng |
07/3/1983 |
CC. ĐC-XD |
UBND Xã Hoà Phú |
227 |
Trần Bảo Quế |
03/5/1978 |
CC. TP-HT |
UBND Xã Hoà Phú |
228 |
Đinh Thị Hằng |
03/07/1983 |
CC. ĐC-XD |
UBND xã Hòa Xuân |
229 |
Vũ Tiến Thành |
26/6/1975 |
CC. VP-TK |
UBND xã Hòa Xuân |
230 |
Trần Thị Minh |
20/4/1989 |
CC. VP-TK |
UBND xã Hòa Xuân |
231 |
Hà Huy Thái |
21/8/1987 |
CC. TP-HT |
UBND xã Hòa Xuân |
232 |
Phan Thị Bích Thuận |
19/5/1985 |
CC. VH-XH |
UBND xã Hòa Xuân |
233 |
Phạm Thị Thanh Tú |
26/12/1984 |
CB CCHC |
UBND xã Hòa Xuân |
234 |
Huỳnh Thị Xuân |
19/9/1983 |
CC VP-TK |
UBND Xã Hòa Thuận |
235 |
Văn Thị Anh Đài |
20/03/1987 |
CC. VP-TK |
UBND Xã Hòa Thuận |
236 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
12/12/1988 |
CC. TP-HT |
UBND Xã Hòa Thuận |
237 |
Trương Thị Huyền Thi |
15/01/1982 |
CC. ĐC-XD |
UBND Xã Hòa Thuận |
238 |
Văn Đức Lũy |
05/5/1968 |
CC. VH-XH |
UBND Xã Hòa Thuận |
239 |
Võ Minh Thắng |
25/09/1997 |
CB CCHC |
UBND Xã Hòa Thuận |
240 |
Nguyễn Bá Thu |
06/05/1984 |
CC. VP-TK |
UBND xã Ea Kao |
241 |
Nguyễn Văn Trung |
20/09/1969 |
CC. VH-XH |
UBND xã Ea Kao |
242 |
Lê Văn Vũ |
16/06/1978 |
CC. TP-HT |
UBND xã Ea Kao |
243 |
Đỗ Văn Trìu |
02/09/1978 |
CC. TP-HT |
UBND xã Ea Kao |
244 |
Hoàng Ngọc Hùng |
16/05/1980 |
CC. ĐC-XD |
UBND xã Ea Kao |
245 |
Trần Thu Hồng Ngọc |
19/11/1994 |
CC Văn hóa - XH |
UBND xã Ea Kao |
246 |
Nguyễn Thị Lan Mai Tuyết Thảo |
02/12/1984 |
VT - LT - TQ - CCHC |
UBND xã Ea Kao |
247 |
Vũ Hữu Duy |
27/12/1994 |
CC Địa chính - XD |
UBND xã Ea Kao |
248 |
Nguyễn Nữ MiSa |
15/10/1981 |
CC Nông nghiệp |
UBND xã Ea Kao |
249 |
Nguyễn Thị Vui |
04/03/1984 |
CC. VH-XH |
Xã Hòa Khánh |
250 |
Trần Thị Tuyết Mai |
24/06/1984 |
CC. VP-TK |
Xã Hòa Khánh |
251 |
Ngô Thị Hạnh |
28/08/1988 |
CC. VP-TK |
Xã Hòa Khánh |
252 |
Mai Thị Cúc |
22/08/1982 |
CC. VH-XH |
Xã Hòa Khánh |
253 |
Hồ Thiên Bắc |
24/05/1969 |
CC địa chính |
Xã Hòa Khánh |
254 |
Vương Thanh Hoa |
29/01/1990 |
CC. TP-HT |
Xã Hòa Khánh |
255 |
Ngô Văn Túy |
25/09/1976 |
CC. TP-HT |
Xã Hòa Khánh |
256 |
Đỗ Xuân Hiếu |
29/01/1975 |
CT. UBND |
UBND xã Hòa Thắng |
257 |
Ngô Quang Tiến |
29/10/1986 |
PCT. UBND |
UBND xã Hòa Thắng |
258 |
Ninh Thị Bình |
01/05/1989 |
CC. TP-HT |
UBND xã Hòa Thắng |
259 |
Lương Xuân Hùng |
16/5/1983 |
CC. TP-HT |
UBND xã Hòa Thắng |
260 |
Trương Thị Vân |
29/08/1988 |
CC. VH-XH |
UBND xã Hòa Thắng |
261 |
Lê Thanh Long |
25/5/1972 |
CC. VH-XH |
UBND xã Hòa Thắng |
262 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
06/09/1987 |
CC. TC-KT |
UBND xã Hòa Thắng |
263 |
Trần Minh Châu |
24/4/1984 |
CC. ĐC-XD |
UBND xã Hòa Thắng |
264 |
Cù Mạnh Hà |
20/7/1987 |
CC. VP-TK |
UBND xã Hòa Thắng |
265 |
Hoàng Thị Vân |
25/5/1990 |
CB. CCHC |
UBND xã Hòa Thắng |
266 |
Nguyễn Xuân Bảy |
05/06/1970 |
CC. TP-HT |
UBND Xã Ea Tu |
267 |
Y Kim Byă |
27/9/1974 |
CC. TP-HT |
UBND Xã Ea Tu |
268 |
Huỳnh Thanh Hùng |
10/07/1977 |
CC. ĐC-XD |
UBND Xã Ea Tu |
269 |
Nguyễn Thị Sen |
02/10/1990 |
CC. VH-XH |
UBND Xã Ea Tu |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |