I. DANH SÁCH ĐÃ THAM GIA (181) |
1 |
Đặng Gia Duẩn |
08/01/1980 |
Chủ tịch UBND |
UBND thị xã Buôn Hồ |
2 |
Y Čing Mlô |
13/08/1981 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND thị xã Buôn Hồ |
3 |
Chu Thị Thùy Anh |
08/04/1983 |
Chánh VP HĐND-UBND |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
4 |
Trần Quang Vũ |
17/08/1979 |
Phó Chánh Văn phòng HĐND-UBND |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
5 |
Ngô Việt Nghĩa |
20/06/1971 |
Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ thị xã |
6 |
H Ven Niê |
01/03/1982 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Nội vụ thị xã |
7 |
Võ Văn Sự |
05/05/1967 |
Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế thị xã |
8 |
Trần Vinh Quang |
16/09/1978 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kinh tế thị xã |
9 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
11/08/1982 |
Phó Trưởng phòng phụ trách |
Phòng Y tế thị xã |
10 |
KBuôr H Quýt |
17/01/1979 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã |
11 |
Lê Anh |
08/07/1968 |
Trưởng phòng |
PhòngLĐ-TB&XH thị xã |
12 |
Hứa Quang Hồng |
27/02/1968 |
Phó trưởng phòng |
PhòngLĐ-TB&XH thị xã |
13 |
Nguyễn Hữu Thuận |
16/04/1971 |
Trưởng phòng |
PhòngTC-KH thị xã |
14 |
Phạm Nam |
12/12/1966 |
Phó trưởng phòng |
PhòngTC-KH thị xã |
15 |
Nguyễn Thanh Long |
20/06/1984 |
Phó Trưởng phòng phụ trách |
Phòng Tư pháp thị xã |
16 |
Nguyễn Đình Quang |
19/10/1967 |
Chánh Thanh tra |
Thanh tra thị xã |
17 |
Võ Lê Mạnh Hùng |
25/02/1973 |
Trưởng phòng |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường thị xã |
18 |
Nguyễn Hữu Đông |
06/03/1983 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường thị xã |
19 |
Nguyễn Văn Khang |
24/11/1978 |
Phó Trưởng Trưởng phòng phụ trách |
PhòngVănhóa&Thôngtin thị xã |
20 |
Lê Tuấn Anh |
22/09/1977 |
Trưởng phòng |
Phòng Quản lý đô thị thị xã |
21 |
Nguyễn Văn Thạnh |
20/01/1965 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Quản lý đô thị thị xã |
22 |
Vũ Đức Nam |
22/08/1978 |
Phó Giám đốc phụ trách |
TrungtâmTTVHTT thị xã |
23 |
Nguyễn Văn Tuyên |
09/05/1971 |
Chỉ huy trưởng |
Ban CHQS thị xã |
24 |
Tống Văn Quang |
20/01/1972 |
Chính trị viên |
Ban CHQS thị xã |
25 |
Nguyễn Thanh Vỹ |
07/09/1985 |
Phó Chỉ huy trưởng |
Ban CHQS thị xã |
26 |
Nguyễn Danh Bằng |
15/02/1979 |
Trưởng Công an |
Công an thị xã |
27 |
Lê Đình Đô |
25/05/1986 |
Phó Trưởng Công an |
Công an thị xã |
28 |
Bùi Thị Diễm Hồng |
10/12/1971 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
29 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
06/09/1986 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
30 |
Nguyễn Lâm Huỳnh |
12/07/1991 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
31 |
Tô Văn Tùng |
22/05/1988 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
32 |
Đặng Việt Thông |
20/03/1982 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
33 |
Vũ Thị Hồng |
01/09/1994 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ thị xã |
34 |
Y KaNin Du |
13/07/1983 |
Chuyên viên |
Văn phòng HĐND - UBND thị xã |
35 |
Nguyễn Thị Dung |
10/05/1987 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ thị xã |
36 |
Hoàng Văn Tuấn |
15/04/1983 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ thị xã |
37 |
Nguyễn Ngọc Tú |
06/08/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ thị xã |
38 |
Nguyễn Thị Huyền |
20/04/1995 |
Chuyên viên |
Phòng Nội vụ thị xã |
39 |
Lê Trần Hiệp Thương |
16/10/1997 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế thị xã |
40 |
Trần Ngọc Hạnh Tiên |
03/06/1978 |
Chuyên viên |
Phòng Kinh tế thị xã |
41 |
Trần Văn Ẩn |
12/07/1986 |
Chuyên viên |
PhòngLĐ-TB&XH thị xã |
42 |
La Thành Tâm |
04/11/1992 |
Chuyên viên |
PhòngLĐ-TB&XH thị xã |
43 |
Trần Đình Dũng |
09/01/1978 |
Chuyên viên |
Phòng GD&ĐT thị xã |
44 |
Phạm Thị Hồng Minh |
23/06/1984 |
Chuyên viên |
Phòng GD&ĐT thị xã |
45 |
Nguyễn Hoà Phương |
26/05/1981 |
Chuyên viên |
Phòng GD&ĐT thị xã |
46 |
Huỳnh Sơn Long |
03/04/1982 |
Chuyên viên |
Phòng GD&ĐT thị xã |
47 |
Văn Thị Kim Cúc |
20/06/1982 |
Cán sự |
Phòng Y tế thị xã |
48 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
20/10/1982 |
Chuyên viên |
Phòng TC-KH thị xã |
49 |
Vương Thị Thu Thuỷ |
23/08/1983 |
Chuyên viên |
Phòng TC-KH thị xã |
50 |
Phạm Phú Cường |
26/12/1991 |
Chuyên viên |
Phòng TC-KH thị xã |
51 |
Bùi Hải Thường |
12/04/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Tư pháp thị xã |
52 |
Nguyễn Bá Tích |
10/11/1994 |
Thanh tra viên |
Thanh tra thị xã |
53 |
Đặng Thị Tuyết Nga |
04/05/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường thị xã |
54 |
Trần Hoài Tân |
26/09/1991 |
Chuyên viên |
Phòng Tài Nguyên và Môi trường thị xã |
55 |
Huỳnh Thị Duyên |
30/09/1988 |
Chuyên viên |
PhòngVănhóa&Thôngtin thị xã |
56 |
Cung Đình Nguyên |
08/03/1986 |
Chuyên viên |
PhòngVănhóa&Thôngtin thị xã |
57 |
Phạm Thị Thúy |
19/11/1986 |
Chuyên viên |
PhòngVănhóa&Thôngtin thị xã |
58 |
Phạm Công Hiến |
01/04/1982 |
Chuyên viên |
PhòngVănhóa&Thôngtin thị xã |
59 |
Lê Minh Toàn |
10/10/1976 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý đô thị thị xã |
60 |
Nguyễn Ngọc Long |
21/10/1979 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý đô thị thị xã |
61 |
Phan Văn Phúc |
20/02/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Tài chính Kế hoạch thị xã |
62 |
Phạm Bá Minh |
24/02/1988 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý đô thị thị xã |
63 |
Hoàng Trường Nam |
27/11/1996 |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý đô thị thị xã |
64 |
Vũ Minh Hải |
02/09/1982 |
Nhân viên Văn thư |
Ban CHQS thị xã |
65 |
Nguyễn Tiến Trung |
31/08/1982 |
Trợ lý Tác huấn |
Ban CHQS thị xã |
66 |
Hoàng Ngọc Hạnh |
06/08/1978 |
Trợ lý Dân quân |
Ban CHQS thị xã |
67 |
Trần Văn Sỹ |
02/02/1978 |
Trợ lý Dân quân |
Ban CHQS thị xã |
68 |
Y Linh Kriêng |
22/03/1987 |
Trợ lý Quân báo |
Ban CHQS thị xã |
69 |
Hoàng Tiến Dũng |
12/06/1982 |
Nhân viên Quân lực |
Ban CHQS thị xã |
70 |
Nguyễn Hồng Quang |
20/03/1982 |
Nhân viên Tài chính |
Ban CHQS thị xã |
71 |
Uông Ngọc Bảo |
05/01/1983 |
Nhân viên Văn thư |
Ban CHQS thị xã |
72 |
Trần Đình Thanh |
12/04/1972 |
Trợ lý Chính trị |
Ban CHQS thị xã |
73 |
Lê Vũ Thọ |
28/05/1992 |
Trợ lý Chính trị |
Ban CHQS thị xã |
74 |
Dương Minh Toản |
20/06/1975 |
Chủ nhiệm Hậu cần |
Ban CHQS thị xã |
75 |
Phạm Tuấn Chung |
08/3/1983 |
Nhân viên Quân y |
Ban CHQS thị xã |
76 |
Vũ Tiến Sĩ |
19/11/1984 |
Trợ lý Quân khí |
Ban CHQS thị xã |
77 |
Bùi Đức Bắc |
09/02/1986 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND Phường Thống Nhất |
78 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
08/07/1973 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND Phường Thống Nhất |
79 |
Phạm Tấn Thỏa |
25/02/1985 |
Chủ tịch UBND |
UBND Phường An Bình |
80 |
Phạm Thị Thái |
09/09/1977 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND Phường An Bình |
81 |
H’ Thúy Mlô |
07/10/1986 |
Bí thư Đảng ủy |
Đảng ủy phường An Lạc |
82 |
Lê Đình Thắng |
05/10/1982 |
Chủ tịch UBND |
UBND Phường AnLạc |
83 |
Nguyễn Viết Bệ |
02/04/1969 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Phường AnLạc |
84 |
Mai Bá Vinh |
15/04/1987 |
Phó Chủ tịch HĐND |
UBND Phường AnLạc |
85 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
02/06/1979 |
Chủ tịch UBND |
UBND Phường Đoàn Kết |
86 |
Nguyễn Minh Tuấn |
16/03/1980 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND Phường Đoàn Kết |
87 |
Nguyễn Bá Trung |
30/05/1970 |
Chủ tịch UBND |
UBND Phường Đạt Hiếu |
88 |
Nguyễn Trung Kiên |
24/12/1983 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Phường Đạt Hiếu |
89 |
Nguyễn Thị Trúc |
28/05/1975 |
Bí thư Đảng ủy |
Phường Đạt Hiếu |
90 |
Y Chép Mlô |
02/10/1964 |
Phó Bí thư Đảng ủy |
Phường Đạt Hiếu |
91 |
Đinh Công Lâm |
04/09/1985 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Xã Cư Bao |
92 |
Võ Đức Thanh |
07/05/1974 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Xã Cư Bao |
93 |
Trần Duy Tự |
16/09/1972 |
Chủ tịch UBND |
UBND Phường Thiện An |
94 |
Trần Văn Điệp |
10/10/1977 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Phường Thiện An |
95 |
Hồ Thị Duyên |
16/10/1987 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Phường Thiện An |
96 |
Đinh Văn Cù |
02/01/1968 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Xã Bình Thuận |
97 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
07/03/1985 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Xã Bình Thuận |
98 |
Nguyễn Quốc Cường |
31/10/1984 |
Chủ tịch UBND |
UBND Xã Ea Siên |
99 |
Nông Văn Dũng |
22/11/1984 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Xã Ea Siên |
100 |
Y Manh Mlô |
26/03/1985 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND Xã Êa Drông |
101 |
Trần Châu |
10/12/1985 |
Phó chủ tịch UBND |
UBND Xã E aBlang |
102 |
Đoàn Văn Dũng |
30/05/1972 |
Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND |
UBND Phường Bình Tân |
103 |
Nguyễn Bảo Quân |
30/11/1979 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND Phường Bình Tân |
104 |
Lê Quốc Tỉnh |
19/10/1986 |
Phó Chủ tịch UBND |
UBND Phường Bình Tân |
105 |
Bùi Vũ Chương |
24/11/1982 |
Công chức Tư pháp-Hộ tịch |
UBND Phường Thống Nhất |
106 |
Phan Thị Bình |
11/08/1990 |
Công chức Tư pháp-Hộ tịch |
UBND Phường Thống Nhất |
107 |
H Phương Ktla |
28/08/1993 |
Cán bộ CCHC |
UBND Phường Thống Nhất |
108 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
12/05/1989 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Phường Thống Nhất |
109 |
H Jui Ktla |
15/07/1985 |
Công chức Văn hóa-Xã hội |
UBND Phường Thống Nhất |
110 |
Trần Xuân Hoàng |
04/09/1973 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Phường Thống Nhất |
111 |
Trần Thị Khánh Ly |
05/12/1990 |
Cán bộ Tổ chức |
Đảng ủy Phường Thống Nhất |
112 |
Phạm Quốc Cường |
20/04/1989 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Phường An Bình |
113 |
Nguyễn Thị Hải Hà |
23/06/1987 |
Công chức Văn hóa-Xã hội |
UBND Phường An Bình |
114 |
Hoàng Văn Huy |
31/03/1985 |
Công chức Địa chính-Xây dựng |
UBND Phường An Bình |
115 |
Phạm Thị Nghĩa |
27/03/1986 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Phường An Bình |
116 |
Trần Thị Phương Lan |
30/11/1980 |
Công chức Tài chính-Kế toán |
UBND Phường An Bình |
117 |
Đỗ Thị Như Luy |
01/01/1987 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Phường Đoàn Kết |
118 |
Phan Thị Hằng |
18/12/1987 |
Công chức Địa chính-Xây dựng |
UBND Phường Đoàn Kết |
119 |
Phạm Thị Đức |
20/06/1986 |
Công chức Văn hóa-Xã hội |
UBND Phường Đoàn Kết |
120 |
Mai Thị Hồng Na |
23/07/1990 |
Công chức Địa chính-Xây dựng |
UBND Phường Đoàn Kết |
121 |
Huỳnh Thị Thuận |
12/10/1985 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
Phường Đoàn Kết |
122 |
Nguyễn Thị Hiếu |
01/02/1981 |
Công chức Tư pháp – hộ tịch |
UBND Phường Đạt Hiếu |
123 |
Nguyễn Thị Hồng Sen |
16/07/1983 |
Công chức Văn phòng – Thống kê |
UBND Phường Đạt Hiếu |
124 |
Đào Thị Diễm |
20/12/1987 |
Công chức Văn phòng – Thống kê |
UBND Phường Đạt Hiếu |
125 |
Huỳnh Thị Tịnh |
13/09/1987 |
Công chức Văn hóa-Xã hội |
UBND Phường Đạt Hiếu |
126 |
Nguyễn Mạnh Vỹ |
27/04/1989 |
Công chức Địa chính-Xây dựng |
UBND Phường Đạt Hiếu |
127 |
Nguyễn Thái Thắng |
20/05/1987 |
Công chức Địa chính-Xây dựng |
UBND Phường Đạt Hiếu |
128 |
Hoàng Hữu Dương |
10/08/1975 |
Công chức Tài chính-Kế toán |
UBND Phường Đạt Hiếu |
129 |
Nguyễn Đình Viễn |
27/02/1971 |
Công chức Tài chính-Kế toán |
UBND Phường Đạt Hiếu |
130 |
Sằn Tiến Trung |
05/07/1988 |
Bí thư Đoàn TNCSHCM |
Phường Đạt Hiếu |
131 |
Đặng Thị Hồng |
25/05/1983 |
Công chức Văn phòng – Thống kê |
UBND Phường An Lạc |
132 |
Nguyễn Thị Hạnh |
05/07/1986 |
Phó Chủ tịch UBND phụ trách Tư pháp – Hộ tịch |
UBND Phường An Lạc |
133 |
Biền Văn Sỹ |
19/09/1983 |
Công chức Địa chính – xây dựng |
UBND Phường An Lạc |
134 |
Hoàng Văn Hồng |
21/01/1975 |
Công chức Địa chính – xây dựng |
UBND Phường An Lạc |
135 |
Y Lem Niê |
02/02/1984 |
Chỉ huy trưởng BCHQS |
Phường An Lạc |
136 |
Nguyễn Văn Hoàng |
08/08/1977 |
Công chức Văn Hóa – Xã hội |
UBND Phường An Lạc |
137 |
Lại Thị Hiền |
12/02/1986 |
Cán bộ Cải cách hành chính |
UBND Phường An Lạc |
138 |
Lê Thị Vân |
12/04/1987 |
Công chức Tài chính – Kế toán |
UBND Phường An Lạc |
139 |
Trương Quốc Việt |
09/07/1978 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Xã Cư Bao |
140 |
Ngô Cự Hoàng Quý |
05/06/1983 |
Công chức Địa chính – xây dựng |
UBND Xã Cư Bao |
141 |
Y Tuệ Arul |
15/03/1992 |
Công chức Địa chính – xây dựng |
UBND Xã Cư Bao |
142 |
Đậu Công Điền |
01/08/1963 |
Công chức Văn Hóa – Xã hội |
UBND Xã Cư Bao |
143 |
La Bảo Cường |
14/08/1980 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
UBND Xã Cư Bao |
144 |
Lê Thị Quỳnh |
08/02/1991 |
Công chức Tư pháp – Hộ tịch |
UBND Xã Cư Bao |
145 |
Hoàng Hoài Hùng Minh |
09/02/1982 |
Công chức Tài chính-Kế toán |
UBND Xã Cư Bao |
146 |
Hà Đức Lâm |
31/10/1990 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Xã Cư Bao |
147 |
Nguyễn Thanh Hà |
13/04/1984 |
Công chức Văn phòng - Thống kê |
UBND Phường Thiện An |
148 |
Nguyễn Thị Bích Lan |
17/10/1989 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Phường Thiện An |
149 |
Nguyễn Hoài Anh |
02/07/1978 |
Công chức Địa chính – Xây dựng |
UBND Phường Thiện An |
150 |
Vũ Thị Thìn |
05/10/1982 |
Công chức Văn hóa – Xã hội |
UBND Phường Thiện An |
151 |
Phùng Văn Hoan |
22/10/1989 |
Công chức Văn phòng-Thống kê |
UBND Xã Bình Thuận |
152 |
Phạm Thị Thanh Thùy |
20/08/1992 |
Công chức Văn hóa-Xã hội |
UBND Xã Bình Thuận |
153 |
Trần Thị Minh Thảo |
12/01/1995 |
Công chức Tư pháp-Hộ tịch |
UBND Xã Bình Thuận |
154 |
Đinh Tiến Nghĩa |
12/09/1987 |
Công chức Tư pháp-Hộ tịch |
UBND Xã Bình Thuận |
155 |
Hồ Thị Chung |
04/10/1984 |
Công chức Địa chính- Xây dựng |
UBND Xã Bình Thuận |
156 |
Châu Thị Ánh |
10/04/1985 |
Cán bộ VTLT, TQ - CCHC |
UBND Xã Bình Thuận |
157 |
Nông Văn Thợ |
24/10/1984 |
Công chức Địa chính – Xây dựng |
UBND Xã Ea Siên |
158 |
Hoàng Thị Phương |
16/05/1987 |
Công chức Văn Hóa – Xã hội |
UBND Xã Ea Siên |
159 |
Tô Văn Cao |
01/03/1978 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Ea Siên |
160 |
Chu Thị Ly |
30/08/1987 |
Công chức Văn phòng - Thống kê |
UBND Xã Ea Siên |
161 |
H Nơm Ktla |
12/10/1984 |
Công chức VH-XH |
UBND Xã Ea Siên |
162 |
Đặng Xuân Lộc |
20/10/1985 |
Công chức Địa chính – Nông nghiệp |
UBND Xã Ea Siên |
163 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
14/05/1988 |
Văn thư-Thủ quỹ |
UBND Xã Ea Siên |
164 |
Trương Thị Dung |
16/02/1993 |
Công chức Tài chính - Kế toán |
UBND Xã Ea Siên |
165 |
Y Binh Niê |
01/06/1979 |
Công chức VP - TK |
UBND Xã Ea Drông |
166 |
Nguyễn Thị Hoa |
10/03/1989 |
Công chức TP - HT |
UBND Xã Ea Drông |
167 |
Phan Phương Huyền |
10/01/1986 |
Công chức TP - HT |
UBND Xã Ea Drông |
168 |
Y Hung Niê |
12/07/1978 |
Văn Hóa – Xã hội |
UBND XãÊaDrông |
169 |
Trần Hữu Dương |
15/10/1983 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
UBND XãÊaDrông |
170 |
Y Thạch Bkrông |
03/11/1985 |
Công chức Văn Hóa - Xã hội |
UBND Xã Ea Drông |
171 |
H Rĕ Niê |
01/03/1995 |
Công chức Địa chính - Xây dựng |
UBND Xã Ea Drông |
172 |
Lê Trung Kiên |
20/07/1978 |
Công chức Tài chính - Kế toán |
UBND Xã Ea Drông |
173 |
H Ban Knul |
19/02/1985 |
Cán bộ VT – Lưu trữ - CCHC |
UBND Xã Ea Drông |
174 |
Trịnh Văn Toản |
28/04/1984 |
Công chức Địa chính – Xây dựng |
UBND Xã Ea Blang |
175 |
Y Niễn Niê |
16/02/1976 |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND Xã Ea Blang |
176 |
H’ Bluôn Niê |
20/10/1985 |
Cán bộ CCHC |
UBND Xã Ea Blang |
177 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
14/02/1984 |
Văn phòng - Thống kê |
UBND Phường Bình Tân |
178 |
Hoàng Thị Hồng Hà |
25/01/1987 |
Công chức Văn phòng – Thống kê |
UBND Phường Bình Tân |
179 |
Nguyễn Quang Tuyến |
27/10/1985 |
Công chức Địa chính – Xây dựng |
UBND Phường Bình Tân |
180 |
Nguyễn Thị Hương |
20/08/1987 |
Công chức Văn Hóa – Xã hội |
UBND Phường Bình Tân |
181 |
Hoàng Nữ Quỳnh Trâm |
04/11/1987 |
Cán bộ CCHC |
UBND Phường Bình Tân |
II. DANH SÁCH CHƯA THAM GIA (0) |